Bản dịch của từ Through thick and thin trong tiếng Việt
Through thick and thin

Through thick and thin (Idiom)
Friends support each other through thick and thin, like John and Sarah.
Bạn bè hỗ trợ nhau trong những lúc tốt và xấu, như John và Sarah.
They do not stay together through thick and thin, unlike many couples.
Họ không ở bên nhau trong những lúc tốt và xấu, khác với nhiều cặp đôi.
Do you believe friends will stay through thick and thin for you?
Bạn có tin rằng bạn bè sẽ ở bên bạn trong những lúc tốt và xấu không?
Vượt qua mọi khó khăn.
Through all difficulties.
They supported each other through thick and thin during the crisis.
Họ đã hỗ trợ lẫn nhau qua mọi khó khăn trong cuộc khủng hoảng.
She did not abandon her friends through thick and thin.
Cô ấy không bỏ rơi bạn bè qua mọi khó khăn.
Will you stand by me through thick and thin?
Bạn sẽ đứng bên tôi qua mọi khó khăn chứ?
Bất kể hoàn cảnh.
Regardless of the circumstances.
We will support each other through thick and thin in our community.
Chúng tôi sẽ hỗ trợ lẫn nhau bất chấp hoàn cảnh trong cộng đồng.
They do not stick together through thick and thin anymore.
Họ không còn gắn bó với nhau bất chấp hoàn cảnh nữa.
Will friends stay with you through thick and thin in life?
Liệu bạn bè có ở bên bạn bất chấp hoàn cảnh trong cuộc sống không?
Through thick and thin (Phrase)
Friends support each other through thick and thin, like Sarah and Tom.
Bạn bè hỗ trợ nhau trong những lúc khó khăn, như Sarah và Tom.
They do not stand by each other through thick and thin anymore.
Họ không còn bên nhau trong những lúc khó khăn nữa.
Do you believe friends stay together through thick and thin, like family?
Bạn có tin rằng bạn bè bên nhau trong những lúc khó khăn như gia đình không?
Luôn trung thành hoặc ủng hộ ai đó
Always loyal or supportive to someone
My friends stood by me through thick and thin during the competition.
Bạn bè tôi đã bên cạnh tôi trong mọi hoàn cảnh trong cuộc thi.
She does not support him through thick and thin in social events.
Cô ấy không ủng hộ anh ấy trong mọi hoàn cảnh tại các sự kiện xã hội.
Will your family be there for you through thick and thin?
Gia đình bạn có ở bên bạn trong mọi hoàn cảnh không?
Trong mọi hoàn cảnh
In all circumstances
Friends support each other through thick and thin during tough times.
Bạn bè hỗ trợ nhau trong mọi hoàn cảnh khó khăn.
They do not stick together through thick and thin in this situation.
Họ không đứng vững bên nhau trong mọi hoàn cảnh trong tình huống này.
Do you believe friends will stand by you through thick and thin?
Bạn có tin rằng bạn bè sẽ bên bạn trong mọi hoàn cảnh không?
Cụm từ "through thick and thin" mang ý nghĩa biểu thị sự bền bỉ, kiên định trong tình bạn hay mối quan hệ mặc dù có những khó khăn hoặc thử thách. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi một chút, nhưng nhìn chung, nó vẫn được hiểu là thể hiện sự trung thành và hỗ trợ lẫn nhau.
"Câu thành ngữ 'through thick and thin' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó 'thick' và 'thin' mang nghĩa biểu thị cho những khoảnh khắc khó khăn và dễ dàng trong cuộc sống. Cụm từ này xuất phát từ thập kỷ 1400 và được sử dụng để mô tả sự gắn bó và trung thành của con người trong mọi hoàn cảnh. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ thể hiện sự kiên định và tình bạn bền vững qua những thách thức khác nhau".
Cụm từ "through thick and thin" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, thể hiện khả năng diễn đạt ý nghĩa bền bỉ, kiên trì trong mọi hoàn cảnh. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về tình bạn, tình yêu hoặc các mối quan hệ cá nhân khác, nhấn mạnh sự đồng hành và hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


