Bản dịch của từ Throw a fit trong tiếng Việt
Throw a fit
Throw a fit (Idiom)
She threw a fit when her phone was taken away.
Cô ấy đã tức giận khi điện thoại của cô bị lấy đi.
The child threw a fit in the supermarket.
Đứa trẻ đã tức giận ở siêu thị.
He threw a fit when he couldn't find his keys.
Anh ấy đã tức giận khi anh ấy không thể tìm thấy chìa khóa của mình.
She threw a fit when her phone was taken away.
Cô ấy nổi giận khi điện thoại của cô bị lấy đi.
The child threw a fit in the store over a toy.
Đứa trẻ nổi cáu ở cửa hàng vì một món đồ chơi.
Cụm từ "throw a fit" nghĩa là biểu lộ sự tức giận hoặc khó chịu một cách thái quá, thường bằng những hành động như la hét, quẫn trí hoặc nổi cáu. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt là khi mô tả phản ứng của trẻ em. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn và có nghĩa tương tự; trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cảm xúc không mạnh mẽ như "throw a tantrum". Tuy nhiên, cả hai đều ngụ ý hành vi không trưởng thành.
Cụm từ "throw a fit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là phản ứng mạnh mẽ hoặc không kiểm soát với những cảm xúc như tức giận hay thất vọng. Từ "fit" bắt nguồn từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hay "thực hiện", phản ánh sự bộc phát cảm xúc. Bằng cách kéo theo nghĩa “nổi cơn” từ tâm lý đến hành động, cụm từ hiện nay biểu thị tình trạng cá nhân thể hiện cảm xúc một cách thái quá trong các tình huống nhất định.
"Cụm từ 'throw a fit' thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS chính thức, do tính chất không trang trọng của nó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy trong các tình huống giao tiếp không chính thức hay trong các bài thi nghe, nhưng ít khi trong văn viết hoặc nói chính thức. 'Throw a fit' thường được sử dụng để mô tả hành vi cá nhân phẫn nộ hoặc nổi giận, đặc biệt là trong bối cảnh trẻ em hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp