Bản dịch của từ Throw in jail trong tiếng Việt
Throw in jail
Throw in jail (Idiom)
Bỏ tù ai đó; bỏ tù ai đó vì một tội ác hoặc hành vi sai trái.
To imprison someone to incarcerate someone for a crime or wrongdoing.
The judge decided to throw John in jail for six months.
Thẩm phán quyết định bỏ John vào tù sáu tháng.
They will not throw anyone in jail without proper evidence.
Họ sẽ không bỏ ai vào tù mà không có bằng chứng hợp lý.
Will the police throw the suspects in jail after the investigation?
Cảnh sát có bỏ những nghi phạm vào tù sau cuộc điều tra không?
Câu thành ngữ "throw in jail" có nghĩa là giam giữ một người trong tù, thường diễn ra do hành vi phạm tội hoặc vi phạm pháp luật. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và có thể được dịch ra tiếng Việt là "nhốt vào ngục". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một hình thức tương đương là "send to prison", thể hiện cách diễn đạt nhấn mạnh về việc bị kết án. Sự khác biệt chính nằm ở cách sử dụng từ ngữ và ngữ cảnh phác thảo các quy trình pháp lý.
Câu thành ngữ "throw in jail" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "throw in the gaol", với "gaol" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ "gaiole", có nghĩa là nhà tù. Từ "jaol" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cavea", nghĩa là cái lồng. Sự chuyển biến từ nghĩa "cái lồng" sang "nhà tù" phản ánh cách thức giới hạn tự do con người. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động giam giữ ai đó vì lý do pháp lý.
Cụm từ "throw in jail" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong bối cảnh nghe và nói, liên quan đến các tình huống pháp lý. Trong các bài đọc và viết, cụm từ này bị hạn chế sử dụng do tính chất không trang trọng. Ngoài các bài kiểm tra IELTS, cụm từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh báo chí, phim ảnh hoặc thảo luận về tội phạm, thể hiện hành động giam giữ hoặc kết án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp