Bản dịch của từ Incarcerate trong tiếng Việt
Incarcerate
Incarcerate (Verb)
The government decided to incarcerate more criminals this year.
Chính phủ quyết định giam giữ nhiều tội phạm hơn trong năm nay.
They do not want to incarcerate innocent people in society.
Họ không muốn giam giữ những người vô tội trong xã hội.
Why do we incarcerate so many people in America?
Tại sao chúng ta lại giam giữ nhiều người như vậy ở Mỹ?
Dạng động từ của Incarcerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incarcerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incarcerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incarcerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incarcerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incarcerating |
Họ từ
"Incarcerate" là một động từ có nghĩa là giam giữ hoặc bỏ tù ai đó, thường liên quan đến hành động pháp lý. Từ này nhấn mạnh sự tách biệt cá nhân khỏi xã hội, thường diễn ra trong môi trường cơ sở giam. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "incarcerate" đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể này, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn.
Từ "incarcerate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "incarcerare", được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và danh từ "carcer" có nghĩa là "ngục tù". Lịch sử của từ này phản ánh việc giam giữ hoặc nhốt người vào không gian hạn chế. Hiện nay, "incarcerate" được sử dụng để chỉ hành động giam giữ một cá nhân trong nhà tù, thể hiện ý nghĩa thi hành luật pháp và bảo vệ cộng đồng.
Từ "incarcerate" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về tội phạm và pháp luật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc giam giữ một cá nhân vì lý do hình sự, thường trong các bài viết nghiên cứu hoặc báo cáo liên quan đến hệ thống tư pháp. Sự phổ biến của từ này chủ yếu xuất hiện trong các diễn ngôn về chính trị và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp