Bản dịch của từ Throw off trong tiếng Việt
Throw off

Throw off (Verb)
Cố tình thua một trò chơi hoặc cuộc thi.
To deliberately lose a game or contest.
Did she throw off the match to let her friend win?
Cô ấy có vứt bỏ trận đấu để để cho bạn cô ấy thắng không?
He never throws off any competition, he always plays to win.
Anh ấy không bao giờ vứt bỏ bất kỳ cuộc thi nào, anh ấy luôn chơi để thắng.
Don't throw off the game just to make others feel better.
Đừng vứt bỏ trò chơi chỉ để làm cho người khác cảm thấy tốt hơn.
She decided to throw off the match to help her friend win.
Cô ấy quyết định để thua trận đấu để giúp bạn bè của mình chiến thắng.
He never throws off games, always plays to win.
Anh ấy không bao giờ để thua trận, luôn chơi để thắng.
Throw off (Noun)
Sự thua bất ngờ hoặc cố ý trong một trò chơi hoặc cuộc thi.
An unexpected or deliberate loss in a game or contest.
Her throw off in the soccer match cost the team the game.
Việc cô ấy để bóng ra ngoài trong trận đấu bóng đá đã khiến đội thua.
The player's intentional throw off angered the opposing team.
Hành động cố ý để bóng ra ngoài của cầu thủ đã làm đội đối phương tức giận.
Did the throw off in the volleyball game affect the final score?
Việc để bóng ra ngoài trong trận đấu bóng chuyền có ảnh hưởng đến tỉ số cuối cùng không?
Losing the game due to a throw off was disappointing.
Thất bại trong trò chơi vì mất điểm làm thất vọng.
Avoiding a throw off is crucial to winning the competition.
Tránh mất điểm là điều quan trọng để chiến thắng cuộc thi.
"Throw off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ hoặc giải phóng điều gì đó không mong muốn, thường là áp lực hoặc cảm giác nặng nề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong văn cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh phần đầu của cụm nhiều hơn. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "throw off" có thể nhấn mạnh hơn khi nói về việc giải tỏa cảm giác lo âu. Cụm từ này có nhiều ứng dụng, từ ngữ cảnh hàng ngày đến biểu đạt cảm xúc trong giao tiếp.
Cụm từ "throw off" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "throw" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "drōg" nghĩa là ném, quăng, và "off" xuất phát từ chữ Latin "offa", có nghĩa là loại bỏ hoặc thoát khỏi. Trong ngữ cảnh hiện tại, "throw off" mang nghĩa làm mất đi, thoát ra hoặc làm cho một cái gì đó không còn ảnh hưởng. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa gốc của việc loại bỏ hoặc ném ra khỏi một trạng thái nhất định.
Cụm động từ "throw off" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến sự biểu đạt cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "throw off" thường được sử dụng để mô tả hành động tạo ra sự rối loạn, bất ngờ hoặc làm mất tập trung, như trong thể thao hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Các tình huống này thường liên quan đến sự không dự đoán được trong hành động hoặc kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp