Bản dịch của từ Thrower trong tiếng Việt
Thrower

Thrower (Noun)
The thrower at the charity event raised over five thousand dollars.
Người ném tại sự kiện từ thiện đã quyên góp hơn năm nghìn đô la.
The thrower did not participate in the local sports competition last year.
Người ném đã không tham gia vào cuộc thi thể thao địa phương năm ngoái.
Is the thrower for the community project experienced and skilled?
Người ném cho dự án cộng đồng có kinh nghiệm và kỹ năng không?
Thrower (Noun Uncountable)
Thrower skills are essential for athletes in competitive sports events.
Kỹ năng ném rất cần thiết cho các vận động viên trong sự kiện thể thao.
The thrower did not perform well during the community sports day.
Người ném đã không thi đấu tốt trong ngày thể thao cộng đồng.
Is the thrower training for the upcoming city championship next month?
Người ném có đang tập luyện cho giải vô địch thành phố tháng tới không?
Họ từ
Từ "thrower" là danh từ chỉ người thực hiện hành động ném, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh như thể thao, công việc hoặc trò chơi. Phiên bản tiếng Anh Anh sử dụng thuật ngữ tương tự, nhưng có thể có một số sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh và tần suất sử dụng. Trong thể thao, "thrower" thường chỉ đến vận động viên ném trong các môn thể thao như ném đĩa hay ném lao. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác như trong xây dựng.
Từ "thrower" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "throw", xuất phát từ tiếng Anh cổ "þrawan", có nghĩa là ném hoặc phóng, được cho là có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *thrawan. Hậu tố "-er" được sử dụng để chỉ người thực hiện hành động. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ, dùng để chỉ người hoặc thiết bị thực hiện việc ném, khẳng định một chức năng trong nhiều lĩnh vực, từ thể thao đến cơ khí.
Từ "thrower" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao như ném lao hoặc ném bóng. Trong các văn bản chuyên môn hoặc thể thao, "thrower" thường được dùng để chỉ những vận động viên chuyên nghiệp trong các môn thi đấu cần kỹ năng ném. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển thể chất và kỹ thuật của vận động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp