Bản dịch của từ Thrower trong tiếng Việt

Thrower

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrower (Noun)

ɵɹˈoʊɚ
ɵɹˈoʊəɹ
01

Một người hoặc vật ném.

A person or thing that throws.

Ví dụ

The thrower at the charity event raised over five thousand dollars.

Người ném tại sự kiện từ thiện đã quyên góp hơn năm nghìn đô la.

The thrower did not participate in the local sports competition last year.

Người ném đã không tham gia vào cuộc thi thể thao địa phương năm ngoái.

Is the thrower for the community project experienced and skilled?

Người ném cho dự án cộng đồng có kinh nghiệm và kỹ năng không?

Thrower (Noun Uncountable)

ɵɹˈoʊɚ
ɵɹˈoʊəɹ
01

Hành động hoặc thực hành ném.

The action or practice of throwing.

Ví dụ

Thrower skills are essential for athletes in competitive sports events.

Kỹ năng ném rất cần thiết cho các vận động viên trong sự kiện thể thao.

The thrower did not perform well during the community sports day.

Người ném đã không thi đấu tốt trong ngày thể thao cộng đồng.

Is the thrower training for the upcoming city championship next month?

Người ném có đang tập luyện cho giải vô địch thành phố tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thrower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrower

Không có idiom phù hợp