Bản dịch của từ Thrust out trong tiếng Việt
Thrust out

Thrust out (Phrase)
Để dính ra.
To stick out.
Her opinion really thrust out during the community meeting last week.
Ý kiến của cô ấy thực sự nổi bật trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
His suggestions did not thrust out at the social event yesterday.
Những gợi ý của anh ấy không nổi bật tại sự kiện xã hội hôm qua.
Did her ideas thrust out in the discussion about local issues?
Ý tưởng của cô ấy có nổi bật trong cuộc thảo luận về các vấn đề địa phương không?
Thrust out (Verb)
The community thrust out the harmful influences during the festival.
Cộng đồng đã đẩy lùi những ảnh hưởng xấu trong lễ hội.
They did not thrust out any members from the group last year.
Họ không đẩy lùi bất kỳ thành viên nào ra khỏi nhóm năm ngoái.
Did the organization thrust out anyone for their bad behavior?
Tổ chức có đẩy ai ra vì hành vi xấu không?
Thrust out (Noun)
The community thrust out the harmful influences from the neighborhood.
Cộng đồng đã đẩy lùi những ảnh hưởng xấu ra khỏi khu phố.
They did not thrust out any member during the meeting.
Họ không đẩy lùi bất kỳ thành viên nào trong cuộc họp.
Did the council thrust out the proposals for social reform?
Hội đồng có đẩy lùi các đề xuất cải cách xã hội không?
"Thrust out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động đẩy ra hoặc đưa ra một cách mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường liên quan đến sức mạnh hoặc áp lực cần thiết để làm một vật bị đẩy ra ngoài. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số biến thể về nghĩa có thể xuất hiện trong các lĩnh vực khác nhau như thể thao hay kỹ thuật.
Từ "thrust" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "thrustare", có nghĩa là "đẩy" hay "thọc", đã diễn ra qua thời kỳ Anglo-Saxon với dạng "þryscian". Từ này mô tả hành động đẩy mạnh mẽ hoặc gây áp lực. Trong tiếng Anh hiện đại, "thrust out" mang ý nghĩa cụ thể là đẩy ra ngoài hoặc làm cho một cái gì đó di chuyển ra khỏi vị trí. Sự chuyển biến này phản ánh rõ nét lịch sử ngữ nghĩa của từ, từ hình thức vật lý đến ngữ cảnh trừu tượng hơn.
Cụm từ "thrust out" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Từ này thường liên quan đến ngữ cảnh thể chất hoặc chuyển động, chẳng hạn như trong mô tả hành động đẩy ra một cách mạnh mẽ. Ngoài ra, cụm từ cũng có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả sự loại bỏ hoặc sự từ chối. Trong tiếng Anh học thuật, "thrust out" thường xuất hiện trong các bài viết về vật lý, cơ học hoặc các lĩnh vực liên quan đến sức mạnh và lực tác động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp