Bản dịch của từ Thudding trong tiếng Việt
Thudding

Thudding (Verb)
The protesters' footsteps were thudding on the pavement.
Những bước chân của người biểu tình đang vang lên trên lát đường.
The silence was not broken by any thudding noises.
Sự im lặng không bị gián đoạn bởi bất kỳ tiếng ồn nào vang lên.
Did you hear the thudding of the drums during the march?
Bạn có nghe thấy tiếng trống vọng về trong cuộc diễu hành không?
Thudding (Adjective)
The thudding noise of the marching band echoed through the park.
Âm thanh đều đặn của dàn nhạc hội diễu hành vang lên qua công viên.
Her presentation lacked impact, the audience found it thudding and uninteresting.
Bài thuyết trình của cô thiếu tác động, khán giả thấy nó nhàm chán.
Did the thudding of footsteps outside affect your concentration during the exam?
Âm thanh đều đặn của những bước chân bên ngoài có ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn trong kỳ thi không?
Họ từ
Từ "thudding" là một tính từ tiếng Anh diễn tả âm thanh vang lên mạnh mẽ hoặc nặng nề, thường liên quan đến tiếng va chạm hoặc rơi xuống của một vật thể nặng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "thudding" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong văn chương hoặc miêu tả cảnh vật, để tạo ra cảm nhận cụ thể về âm thanh và cảm xúc.
Từ "thudding" có nguồn gốc từ động từ "thud", mang ý nghĩa tạo ra âm thanh nặng nề khi va chạm. Từ "thud" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, không rõ nguồn gốc Latin nhưng có thể xuất phát từ âm thanh mô phỏng. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 và hiện nay chủ yếu chỉ âm thanh trầm, to và nặng. Cách sử dụng ngày nay phản ánh sự liên kết giữa âm thanh và lực va chạm.
Từ "thudding" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả âm thanh mạnh mẽ, điển hình như tiếng vật nặng rơi xuống hoặc va chạm. Trong các bài kiểm tra, nó thường được dùng trong các văn bản miêu tả, văn học hoặc trong giao tiếp thông thường khi diễn tả cảm giác hoặc sự hiện diện của một lực va đập. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong bối cảnh thể thao và âm nhạc, biểu thị nhịp điệu mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp