Bản dịch của từ Thudding trong tiếng Việt

Thudding

VerbAdjective

Thudding (Verb)

θˈʌdɨŋ
θˈʌdɨŋ
01

Để tạo ra một âm thanh buồn tẻ, nặng nề

To make a dull heavy sound

Ví dụ

The protesters' footsteps were thudding on the pavement.

Những bước chân của người biểu tình đang vang lên trên lát đường.

The silence was not broken by any thudding noises.

Sự im lặng không bị gián đoạn bởi bất kỳ tiếng ồn nào vang lên.

Did you hear the thudding of the drums during the march?

Bạn có nghe thấy tiếng trống vọng về trong cuộc diễu hành không?

Thudding (Adjective)

θˈʌdɨŋ
θˈʌdɨŋ
01

Tạo ra âm thanh nặng nề, buồn tẻ

Making a dull heavy sound

Ví dụ

The thudding noise of the marching band echoed through the park.

Âm thanh đều đặn của dàn nhạc hội diễu hành vang lên qua công viên.

Her presentation lacked impact, the audience found it thudding and uninteresting.

Bài thuyết trình của cô thiếu tác động, khán giả thấy nó nhàm chán.

Did the thudding of footsteps outside affect your concentration during the exam?

Âm thanh đều đặn của những bước chân bên ngoài có ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn trong kỳ thi không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thudding

Không có idiom phù hợp