Bản dịch của từ Thumbnail trong tiếng Việt
Thumbnail

Thumbnail (Noun)
Móng tay cái.
The nail of the thumb.
I injured my thumbnail while working on my art project.
Tôi bị thương móng tay cái khi làm dự án nghệ thuật.
She does not paint her thumbnail during social events.
Cô ấy không sơn móng tay cái trong các sự kiện xã hội.
Is your thumbnail healthy after the recent nail salon visit?
Móng tay cái của bạn có khỏe không sau khi đến tiệm làm móng?
Một mô tả, trình bày hoặc tóm tắt rất nhỏ hoặc ngắn gọn.
A very small or concise description representation or summary.
The thumbnail for the video was very eye-catching and informative.
Hình thu nhỏ cho video rất bắt mắt và thông tin.
The thumbnails do not accurately reflect the content of the posts.
Các hình thu nhỏ không phản ánh chính xác nội dung của các bài viết.
What did you think of the thumbnail for the new campaign?
Bạn nghĩ gì về hình thu nhỏ cho chiến dịch mới?
"Thumbnail" là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong việc trình bày hình ảnh trên các nền tảng trực tuyến. Nó chỉ một hình ảnh thu nhỏ, thường được sử dụng để đại diện cho một video hoặc nội dung trực tuyến khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng "thumbnail" nhưng thường gặp hơn trong ngữ cảnh thiết kế đồ họa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "thumbnail" có nguồn gốc từ hai thành phần trong tiếng Anh: "thumb", có nghĩa là "ngón tay cái", và "nail", có nghĩa là "móng". Chúng bị ảnh hưởng bởi tiếng Latinh, "pollex" (ngón tay cái) và "unguis" (móng). Hình ảnh một hình thu nhỏ tương tự như kích thước của ngón tay cái đã dẫn đến sự phát triển nghĩa hiện tại của từ này, chỉ những hình ảnh nhỏ đại diện cho một nội dung lớn hơn, thường được sử dụng trong các nền tảng số và phương tiện truyền thông.
Từ "thumbnail" xuất hiện với tần suất tương đối trong phần thi IELTS Reading và Writing, thường liên quan đến ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông trực tuyến. Trong phần Listening và Speaking, từ này ít được sử dụng hơn, chủ yếu trong các cuộc thảo luận về thiết kế hình ảnh và nội dung số. Trong các ngữ cảnh khác, "thumbnail" thường được dùng để chỉ hình ảnh thu nhỏ dùng trên các nền tảng trực tuyến như video hoặc bài viết, nhằm thu hút sự chú ý của người xem.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp