Bản dịch của từ Thumbnail trong tiếng Việt

Thumbnail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thumbnail (Noun)

ɵˈʌmneɪl
ɵˈʌmneɪl
01

Móng tay cái.

The nail of the thumb.

Ví dụ

I injured my thumbnail while working on my art project.

Tôi bị thương móng tay cái khi làm dự án nghệ thuật.

She does not paint her thumbnail during social events.

Cô ấy không sơn móng tay cái trong các sự kiện xã hội.

Is your thumbnail healthy after the recent nail salon visit?

Móng tay cái của bạn có khỏe không sau khi đến tiệm làm móng?

02

Một mô tả, trình bày hoặc tóm tắt rất nhỏ hoặc ngắn gọn.

A very small or concise description representation or summary.

Ví dụ

The thumbnail for the video was very eye-catching and informative.

Hình thu nhỏ cho video rất bắt mắt và thông tin.

The thumbnails do not accurately reflect the content of the posts.

Các hình thu nhỏ không phản ánh chính xác nội dung của các bài viết.

What did you think of the thumbnail for the new campaign?

Bạn nghĩ gì về hình thu nhỏ cho chiến dịch mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thumbnail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thumbnail

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.