Bản dịch của từ Thundercloud trong tiếng Việt
Thundercloud

Thundercloud (Noun)
The thundercloud loomed over the city during the community festival.
Đám mây sấm chớp xuất hiện trên thành phố trong lễ hội cộng đồng.
No thundercloud appeared during the social gathering last weekend.
Không có đám mây sấm chớp nào xuất hiện trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did the thundercloud disrupt the outdoor concert last summer?
Có phải đám mây sấm chớp đã làm gián đoạn buổi hòa nhạc ngoài trời mùa hè trước không?
Dạng danh từ của Thundercloud (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thundercloud | Thunderclouds |
Từ "thundercloud" (đám mây sấm) chỉ một loại mây có khả năng tạo ra sấm sét và mưa bão, thường liên quan đến các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa phiên bản Anh Quốc và Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "thundercloud" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, khi phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách ngữ điệu và nhấn âm do ảnh hưởng của ngôn ngữ địa phương.
Từ "thundercloud" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành phần: "thunder", xuất phát từ tiếng Anh cổ "thunor", và "cloud", có yếu tố gốc từ tiếng Latin "nubes". "Thunor" liên quan đến âm thanh sấm sét trong khi "nubes" chỉ những đám mây. Sự kết hợp này thể hiện hiện tượng khí tượng mà đám mây tạo thành khi có sự phát triển của các điều kiện thời tiết giông bão, dẫn đến tiếng sấm. Do đó, nghĩa hiện tại của từ phản ánh rõ nét mối liên hệ với hiện tượng thiên nhiên này.
Từ "thundercloud" (mây sấm) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nghe và đọc, khi đề cập đến các hiện tượng thời tiết hoặc khí hậu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cơn bão hoặc tình huống gợi nhớ về sự bất ổn và căng thẳng. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, "thundercloud" có thể được sử dụng nhiều trong văn học và báo chí để tạo hình ảnh trực quan cho cảm xúc hoặc tình trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp