Bản dịch của từ Thunderer trong tiếng Việt

Thunderer

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thunderer (Noun)

ˈθən.dɚ.ɚ
ˈθən.dɚ.ɚ
01

Những âm thanh ầm ầm, ầm ầm do sấm sét tạo ra.

Loud rumbling sounds produced by thunder.

Ví dụ

The thunderer roared, startling the children playing in the park.

Con sấm gầm rợn, làm cho các em nhỏ đang chơi trong công viên sợ hãi.

The sudden thunderer interrupted the outdoor wedding ceremony.

Tiếng sấm đột ngột làm gián đoạn lễ cưới ngoại trời.

The storm brought the thunderer, causing a power outage in town.

Trận bão mang theo tiếng sấm, gây ra cúp điện ở thị trấn.

Thunderer (Noun Uncountable)

ˈθən.dɚ.ɚ
ˈθən.dɚ.ɚ
01

Hành động hoặc âm thanh của sấm sét.

The action or sound of thundering.

Ví dụ

The thunderer shook the windows during the storm last night.

Tiếng sấm đã làm rung cửa sổ trong cơn bão tối qua.

The thunderer did not disturb our conversation at the café.

Tiếng sấm không làm phiền cuộc trò chuyện của chúng tôi ở quán cà phê.

Did the thunderer interrupt the outdoor event on Saturday?

Tiếng sấm có làm gián đoạn sự kiện ngoài trời vào thứ Bảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thunderer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thunderer

Không có idiom phù hợp