Bản dịch của từ Thundering trong tiếng Việt
Thundering

Thundering (Adjective)
The thundering applause filled the auditorium after the performance ended.
Tiếng vỗ tay vang dội lấp đầy khán phòng sau khi buổi biểu diễn kết thúc.
The thundering crowd did not quiet down during the protest.
Đám đông vang dội không im lặng trong suốt cuộc biểu tình.
Was the thundering noise from the festival disturbing your study?
Âm thanh vang dội từ lễ hội có làm phiền việc học của bạn không?
Thundering (Adverb)
The crowd cheered thundering for the team at the championship game.
Đám đông cổ vũ ầm ĩ cho đội ở trận chung kết.
The audience did not respond thundering during the quiet performance.
Khán giả không phản ứng ầm ĩ trong buổi biểu diễn yên tĩnh.
Did the protesters march thundering through the streets last weekend?
Liệu những người biểu tình có diễu hành ầm ĩ qua các con phố cuối tuần trước không?
Thundering (Phrase)
Của, liên quan tới, hoặc đặc tính của sấm sét.
Of relating to or characteristic of thunder.
The thundering applause filled the hall after the performance ended.
Tiếng vỗ tay vang dội lấp đầy hội trường sau khi buổi biểu diễn kết thúc.
The audience did not thunderingly react to the politician's speech.
Khán giả không phản ứng vang dội với bài phát biểu của chính trị gia.
Did the thundering sound of the crowd excite the performers?
Âm thanh vang dội của đám đông có làm phấn khích các nghệ sĩ không?
Họ từ
Từ "thundering" trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả âm thanh mạnh mẽ, rền vang giống như sấm sét. Nó cũng có thể được dùng để diễn tả hành động di chuyển với tốc độ nhanh chóng hoặc sự xảy ra lớn lao, ấn tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm của từ này. Tuy nhiên, "thundering" có thể mang nghĩa tích cực hơn trong một số ngữ cảnh văn học, thể hiện sự mạnh mẽ hoặc quyến rũ.
Từ "thundering" có gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "thunder", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "thunraz". Từ này có liên quan đến âm thanh mạnh mẽ và vang dội của sấm sét. Trong lịch sử, "thunder" đã được sử dụng để mô tả các hiện tượng thiên nhiên đáng sợ, và từ "thundering" được hình thành để diễn tả tính chất mạnh mẽ, ồn ào và uy lực. Ngày nay, "thundering" không chỉ dùng để chỉ âm thanh mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động dữ dội hay những cảm xúc mãnh liệt.
Từ "thundering" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh diễn đạt mạnh mẽ hoặc biểu hiện cảm xúc. Trong bài nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả âm thanh lớn, sự ồn ào hoặc cảm xúc mãnh liệt. Trong viết, nó có thể được áp dụng trong văn học hoặc miêu tả về thời tiết, chẳng hạn như "thundering noise" hay "thundering applause".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp