Bản dịch của từ Thundering trong tiếng Việt

Thundering

Adjective Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thundering (Adjective)

ɵˈʌndɚɪŋ
ɵˈʌndəɹɪŋ
01

Tạo ra hoặc kèm theo tiếng ồn lớn.

Producing or accompanied by loud noise.

Ví dụ

The thundering applause filled the auditorium after the performance ended.

Tiếng vỗ tay vang dội lấp đầy khán phòng sau khi buổi biểu diễn kết thúc.

The thundering crowd did not quiet down during the protest.

Đám đông vang dội không im lặng trong suốt cuộc biểu tình.

Was the thundering noise from the festival disturbing your study?

Âm thanh vang dội từ lễ hội có làm phiền việc học của bạn không?

Thundering (Adverb)

ɵˈʌndɚɪŋ
ɵˈʌndəɹɪŋ
01

Với một tiếng ồn lớn.

With a loud noise.

Ví dụ

The crowd cheered thundering for the team at the championship game.

Đám đông cổ vũ ầm ĩ cho đội ở trận chung kết.

The audience did not respond thundering during the quiet performance.

Khán giả không phản ứng ầm ĩ trong buổi biểu diễn yên tĩnh.

Did the protesters march thundering through the streets last weekend?

Liệu những người biểu tình có diễu hành ầm ĩ qua các con phố cuối tuần trước không?

Thundering (Phrase)

ɵˈʌndɚɪŋ
ɵˈʌndəɹɪŋ
01

Của, liên quan tới, hoặc đặc tính của sấm sét.

Of relating to or characteristic of thunder.

Ví dụ

The thundering applause filled the hall after the performance ended.

Tiếng vỗ tay vang dội lấp đầy hội trường sau khi buổi biểu diễn kết thúc.

The audience did not thunderingly react to the politician's speech.

Khán giả không phản ứng vang dội với bài phát biểu của chính trị gia.

Did the thundering sound of the crowd excite the performers?

Âm thanh vang dội của đám đông có làm phấn khích các nghệ sĩ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thundering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thundering

Không có idiom phù hợp