Bản dịch của từ Ti trong tiếng Việt
Ti

Ti (Noun)
In the social group, Ti was known for her melodious singing.
Trong nhóm xã hội, Ti được biết đến với giọng hát du dương.
The choir director emphasized the importance of hitting the Ti note.
Người chỉ huy dàn hợp xướng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh nốt Ti.
The music class practiced scales, focusing on the Ti pitch.
Lớp nhạc luyện tập âm giai, tập trung vào cao độ Ti.
Họ từ
"Ti" là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa phân biệt, thường dùng để chỉ một âm vực cao trong bảng chữ cái hoặc ám chỉ một miếng nhỏ, lượng nhỏ của vật thể nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Việt, "ti" có thể được sử dụng trong nhiều cụm từ và thành ngữ, mang lại sắc thái ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, từ này không có sự tương đương trực tiếp trong tiếng Anh, do đó cần phải xem xét ngữ cảnh sử dụng để hiểu rõ.
Từ "ti" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tĭgĭtus", có nghĩa là "ngón tay". Trong ngữ cảnh tiếng Việt, "ti" thường gặp trong các từ như "tiếng", "tiểu", hay "tiến", thể hiện sự liên quan đến hành động hoặc âm thanh. Lịch sử phát triển ngôn ngữ cho thấy rằng "ti" đã hình thành từ những khái niệm cơ bản liên quan đến cảm nhận và giao tiếp. Sự thay đổi này làm rõ nét mối liên hệ giữa hình thức và nghĩa từ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "ti" trong tiếng Việt thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất thấp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm được sử dụng trong các bài viết học thuật hay nói chuyện trang trọng. Tuy nhiên, trong đời sống hằng ngày, "ti" có thể được sử dụng để chỉ các đơn vị đo lường, biểu thị các chủ đề liên quan đến thời gian hoặc ký hiệu tiếng. Việc nắm vững từ này có thể hữu ích trong giao tiếp thông thường, nhưng không phải là từ vựng trọng yếu trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp