Bản dịch của từ Ti trong tiếng Việt

Ti

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ti (Noun)

tˈi
tˌiˌɑɪ
01

(trong thuốc bổ sol-fa) nốt thứ bảy của âm giai trưởng.

(in tonic sol-fa) the seventh note of a major scale.

Ví dụ

In the social group, Ti was known for her melodious singing.

Trong nhóm xã hội, Ti được biết đến với giọng hát du dương.

The choir director emphasized the importance of hitting the Ti note.

Người chỉ huy dàn hợp xướng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh nốt Ti.

The music class practiced scales, focusing on the Ti pitch.

Lớp nhạc luyện tập âm giai, tập trung vào cao độ Ti.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ti/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ti

Không có idiom phù hợp