Bản dịch của từ Tick-tock trong tiếng Việt
Tick-tock

Tick-tock (Noun)
The tick-tock of the clock filled the quiet room during the meeting.
Âm thanh tick-tock của đồng hồ làm đầy căn phòng yên tĩnh trong cuộc họp.
The students did not notice the tick-tock while discussing their project.
Các sinh viên không chú ý đến âm thanh tick-tock trong khi thảo luận dự án.
Did you hear the tick-tock during the social event last night?
Bạn có nghe thấy âm thanh tick-tock trong sự kiện xã hội tối qua không?
Tick-tock (Verb)
The clock in the café tick-tocks softly during busy hours.
Chiếc đồng hồ trong quán cà phê phát ra tiếng tích tắc nhẹ nhàng.
The clock does not tick-tock when the battery is dead.
Chiếc đồng hồ không phát ra tiếng tích tắc khi pin hết.
Does the old grandfather clock still tick-tock at night?
Chiếc đồng hồ ông nội có còn phát ra tiếng tích tắc vào ban đêm không?
"Tick-tock" là một từ tượng thanh, mô phỏng âm thanh của đồng hồ khi kim giây di chuyển. Nó thường biểu thị sự trôi qua của thời gian và thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhắc nhở về sự cấp bách hoặc thời hạn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. "Tick-tock" có thể được sử dụng trong văn nói và văn viết, phần lớn xuất hiện trong các tác phẩm văn học, truyền thông xã hội hoặc khi mô tả thời gian trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ “tick-tock” xuất phát từ âm thanh của đồng hồ, phản ánh tiếng tích tắc của kim đồng hồ khi chuyển động. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 17, khi nó được sử dụng để mô tả âm thanh cơ học của đồng hồ. Ý nghĩa hiện tại không chỉ đơn thuần chỉ thời gian mà còn mang hàm ý về sự trôi qua của thời gian, thường được sử dụng trong bối cảnh khẩn cấp hoặc áp lực.
Từ "tick-tock" thường ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và chủ yếu là biểu đạt âm thanh liên quan đến đồng hồ. Trong các ngữ cảnh khác, "tick-tock" thường được dùng để mô tả sự trôi qua của thời gian, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng hoặc cấp bách, chẳng hạn như trong các bài phát biểu hay cuộc họp. Tuy nhiên, tính phổ biến của từ này vẫn hạn chế trong các văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp