Bản dịch của từ Tick-tock trong tiếng Việt

Tick-tock

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tick-tock (Noun)

tˈɪktək
tˈɪktək
01

Tiếng tích tắc của một chiếc đồng hồ lớn.

The sound of a large clock ticking.

Ví dụ

The tick-tock of the clock filled the quiet room during the meeting.

Âm thanh tick-tock của đồng hồ làm đầy căn phòng yên tĩnh trong cuộc họp.

The students did not notice the tick-tock while discussing their project.

Các sinh viên không chú ý đến âm thanh tick-tock trong khi thảo luận dự án.

Did you hear the tick-tock during the social event last night?

Bạn có nghe thấy âm thanh tick-tock trong sự kiện xã hội tối qua không?

Tick-tock (Verb)

tˈɪktək
tˈɪktək
01

Tạo ra âm thanh tích tắc.

Make a ticking sound.

Ví dụ

The clock in the café tick-tocks softly during busy hours.

Chiếc đồng hồ trong quán cà phê phát ra tiếng tích tắc nhẹ nhàng.

The clock does not tick-tock when the battery is dead.

Chiếc đồng hồ không phát ra tiếng tích tắc khi pin hết.

Does the old grandfather clock still tick-tock at night?

Chiếc đồng hồ ông nội có còn phát ra tiếng tích tắc vào ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tick-tock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tick-tock

Không có idiom phù hợp