Bản dịch của từ Tickety boo trong tiếng Việt

Tickety boo

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tickety boo (Adjective)

tˌikəbˈɛtoʊ
tˌikəbˈɛtoʊ
01

Theo đúng thứ tự; khỏe; thỏa đáng.

In good order; fine; satisfactory.

Ví dụ

The party decorations were all tickety boo.

Tất cả các đồ trang trí của bữa tiệc đều rất đắt tiền.

Her presentation went tickety boo without any technical glitches.

Bài thuyết trình của cô ấy bán rất nhiều vé mà không có bất kỳ trục trặc kỹ thuật nào.

The social event was tickety boo with everyone enjoying themselves.

Sự kiện xã hội rất bán vé và mọi người đều thích thú.

Tickety boo (Adverb)

tˌikəbˈɛtoʊ
tˌikəbˈɛtoʊ
01

Một cách tốt và thỏa đáng.

In a good and satisfactory manner.

Ví dụ

The event went tickety boo with everyone having a great time.

Sự kiện đã diễn ra thành công và mọi người đều có khoảng thời gian vui vẻ.

She managed to complete the project tickety boo and on time.

Cô ấy đã cố gắng hoàn thành dự án bán vé và đúng thời hạn.

After the successful fundraiser, the organization was running tickety boo.

Sau khi gây quỹ thành công, tổ chức đã tiến hành bán vé.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tickety boo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tickety boo

Không có idiom phù hợp