Bản dịch của từ Tie in with trong tiếng Việt

Tie in with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tie in with (Phrase)

01

Được kết nối hoặc liên quan đến một cái gì đó.

To be connected to or related to something.

Ví dụ

Social media ties in with modern communication trends among young people.

Mạng xã hội liên quan đến xu hướng giao tiếp hiện đại của giới trẻ.

Social issues do not tie in with entertainment news very often.

Các vấn đề xã hội không thường liên quan đến tin tức giải trí.

How does social change tie in with economic development?

Thay đổi xã hội liên quan như thế nào đến phát triển kinh tế?

02

Để tính đến hoặc xem xét.

To bring into account or consideration.

Ví dụ

Social policies should tie in with community needs and local resources.

Chính sách xã hội nên xem xét nhu cầu cộng đồng và tài nguyên địa phương.

The new law does not tie in with the existing social programs.

Luật mới không phù hợp với các chương trình xã hội hiện có.

How does this initiative tie in with our social goals?

Sáng kiến này liên quan như thế nào đến các mục tiêu xã hội của chúng ta?

03

Có tác dụng lên cái gì đó.

To have an effect on something.

Ví dụ

Social media ties in with our daily communication habits significantly.

Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến thói quen giao tiếp hàng ngày của chúng ta.

Economic issues do not tie in with social problems directly.

Các vấn đề kinh tế không ảnh hưởng trực tiếp đến các vấn đề xã hội.

How does education tie in with social equality in society?

Giáo dục ảnh hưởng như thế nào đến sự bình đẳng xã hội trong xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tie in with cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tie in with

Không có idiom phù hợp