Bản dịch của từ Tie in with trong tiếng Việt
Tie in with

Tie in with (Phrase)
Được kết nối hoặc liên quan đến một cái gì đó.
To be connected to or related to something.
Social media ties in with modern communication trends among young people.
Mạng xã hội liên quan đến xu hướng giao tiếp hiện đại của giới trẻ.
Social issues do not tie in with entertainment news very often.
Các vấn đề xã hội không thường liên quan đến tin tức giải trí.
How does social change tie in with economic development?
Thay đổi xã hội liên quan như thế nào đến phát triển kinh tế?
Để tính đến hoặc xem xét.
To bring into account or consideration.
Social policies should tie in with community needs and local resources.
Chính sách xã hội nên xem xét nhu cầu cộng đồng và tài nguyên địa phương.
The new law does not tie in with the existing social programs.
Luật mới không phù hợp với các chương trình xã hội hiện có.
How does this initiative tie in with our social goals?
Sáng kiến này liên quan như thế nào đến các mục tiêu xã hội của chúng ta?
Social media ties in with our daily communication habits significantly.
Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến thói quen giao tiếp hàng ngày của chúng ta.
Economic issues do not tie in with social problems directly.
Các vấn đề kinh tế không ảnh hưởng trực tiếp đến các vấn đề xã hội.
How does education tie in with social equality in society?
Giáo dục ảnh hưởng như thế nào đến sự bình đẳng xã hội trong xã hội?
Cụm từ "tie in with" thường được sử dụng để chỉ sự kết nối hoặc sự liên quan giữa các khái niệm, sự kiện hoặc vấn đề. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đồng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này trong các lĩnh vực kinh doanh và marketing nhiều hơn, trong khi người Anh có thể sử dụng nó trong bối cảnh xã hội hoặc văn hóa. Cách phát âm cũng không khác biệt nhiều giữa hai phiên bản.
Cụm từ "tie in with" có nguồn gốc từ động từ "tie", xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ "tie" và có nguồn gốc Latin từ từ "ligāre" có nghĩa là "buộc" hoặc "gắn kết". Từ "in" xác định vị trí hoặc trạng thái sự việc. Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để mô tả việc kết nối hoặc phối hợp giữa các khía cạnh khác nhau trong một bối cảnh cụ thể. Ngày nay, nó thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh doanh và tiếp thị để chỉ sự liên kết và tương tác giữa các yếu tố khác nhau.
Cụm từ "tie in with" thường xuất hiện trong hầu hết các thành phần của IELTS, bao gồm Đọc, Viết, Nghe và Nói. Trong Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả sự kết nối hoặc liên quan giữa các ý tưởng, sự kiện hoặc khái niệm. Trong Nghe và Nói, cụm từ này được dùng để thảo luận về các mối liên hệ trong các tình huống xã hội hoặc kinh doanh, như trong các cuộc thảo luận về chiến lược marketing hay các dự án hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp