Bản dịch của từ Tie in with trong tiếng Việt
Tie in with

Tie in with (Phrase)
Được kết nối hoặc liên quan đến một cái gì đó.
To be connected to or related to something.
Social media ties in with modern communication trends among young people.
Mạng xã hội liên quan đến xu hướng giao tiếp hiện đại của giới trẻ.
Social issues do not tie in with entertainment news very often.
Các vấn đề xã hội không thường liên quan đến tin tức giải trí.
How does social change tie in with economic development?
Thay đổi xã hội liên quan như thế nào đến phát triển kinh tế?
Để tính đến hoặc xem xét.
To bring into account or consideration.
Social policies should tie in with community needs and local resources.
Chính sách xã hội nên xem xét nhu cầu cộng đồng và tài nguyên địa phương.
The new law does not tie in with the existing social programs.
Luật mới không phù hợp với các chương trình xã hội hiện có.
How does this initiative tie in with our social goals?
Sáng kiến này liên quan như thế nào đến các mục tiêu xã hội của chúng ta?