Bản dịch của từ Tie up with trong tiếng Việt

Tie up with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tie up with (Phrase)

twˈɪpwɨθ
twˈɪpwɨθ
01

Để buộc chặt hoặc bảo đảm một cái gì đó bằng cách buộc nó chặt chẽ.

To fasten or secure something by tying it tightly.

Ví dụ

Could you tie up with me for a group discussion on social issues?

Bạn có thể kết hợp với tôi để thảo luận nhóm về vấn đề xã hội không?

I don't want to tie up with anyone who is not serious.

Tôi không muốn kết hợp với ai không nghiêm túc.

Have you ever tied up with your classmates for an IELTS project?

Bạn đã bao giờ kết hợp với bạn cùng lớp cho một dự án IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tie up with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tie up with

Không có idiom phù hợp