Bản dịch của từ Tight grip trong tiếng Việt

Tight grip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tight grip (Noun)

01

Nắm chặt hoặc nắm chặt.

A firm hold or grasp.

Ví dụ

The father held his son with a tight grip.

Cha giữ con trai với sự nắm chặt.

She felt safe in his tight grip during the crowd.

Cô cảm thấy an toàn trong vòng tay chặt chẽ của anh ta trong đám đông.

The security guard maintained a tight grip on the entrance.

Người bảo vệ duy trì sự nắm chặt ở lối vào.

Tight grip (Verb)

01

Để giữ chặt hoặc chắc chắn.

To hold tightly or firmly.

Ví dụ

She tightly grips her friend's hand in the crowded market.

Cô ấy nắm chặt tay bạn trong chợ đông đúc.

The child tightly grips the balloon to prevent it from flying away.

Đứa trẻ nắm chặt bóng bay để tránh bị mất.

He tightly grips the railing while climbing the steep stairs.

Anh ấy nắm chặt lan can khi leo cầu thang dốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tight grip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tight grip

Không có idiom phù hợp