Bản dịch của từ Tight grip trong tiếng Việt
Tight grip

Tight grip (Noun)
The father held his son with a tight grip.
Cha giữ con trai với sự nắm chặt.
She felt safe in his tight grip during the crowd.
Cô cảm thấy an toàn trong vòng tay chặt chẽ của anh ta trong đám đông.
The security guard maintained a tight grip on the entrance.
Người bảo vệ duy trì sự nắm chặt ở lối vào.
Tight grip (Verb)
She tightly grips her friend's hand in the crowded market.
Cô ấy nắm chặt tay bạn trong chợ đông đúc.
The child tightly grips the balloon to prevent it from flying away.
Đứa trẻ nắm chặt bóng bay để tránh bị mất.
He tightly grips the railing while climbing the steep stairs.
Anh ấy nắm chặt lan can khi leo cầu thang dốc.
"Tight grip" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái giữ chặt hoặc kiểm soát một vật hoặc tình huống một cách kiên quyết. Cụm từ này thường được dùng để mô tả sự nắm giữ vật lý, cũng như sự kiểm soát tinh thần hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể sử dụng từ này tương tự nhau, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể thay đổi. "Tight grip" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả sự kiểm soát mạnh mẽ, ấn tượng về sự không sẵn lòng buông bỏ.
Cụm từ "tight grip" xuất phát từ hai thành phần chính trong tiếng Anh, với "tight" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "tidig", có nghĩa là chặt chẽ, và "grip" lấy từ từ tiếng Tây Âu "greippa", có nghĩa là nắm giữ. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái cầm nắm mạnh mẽ và chính xác. Trong ngữ cảnh hiện đại, "tight grip" thường được sử dụng để mô tả sự kiểm soát không chỉ về vật lý mà còn về tình cảm hay quyền lực, thể hiện sức mạnh và sự ràng buộc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "tight grip" không xuất hiện thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tình trạng kiểm soát hoặc sự khéo léo trong hành động, như trong việc giữ một vật thể hoặc quản lý cảm xúc. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để chỉ vật lý hoặc tâm lý, như khi một người nắm giữ mạnh mẽ một đồ vật hoặc kiềm chế cảm xúc của mình trong tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp