Bản dịch của từ Tight squeeze trong tiếng Việt
Tight squeeze

Tight squeeze (Phrase)
The small restaurant had a tight squeeze between tables.
Nhà hàng nhỏ có một chỗ chật chội giữa các bàn.
In the crowded bus, passengers experienced a tight squeeze.
Trên xe bus đông người, hành khách trải qua một chỗ chật chội.
During rush hour, the subway station becomes a tight squeeze.
Trong giờ cao điểm, ga tàu điện ngầm trở thành một chỗ chật chội.
"Tight squeeze" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả tình trạng không gian chật chội, khó khăn trong việc di chuyển hoặc chen chúc. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, không gian hạn chế, hoặc khi nhiều người cố gắng tham gia vào một khu vực nhỏ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "tight squeeze" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc cách dùng, nhưng có thể có sự khác nhau về tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "tight squeeze" bắt nguồn từ động từ "squeeze", có nguồn gốc từ tiếng Latin "excludere", nghĩa là "ép chặt" hoặc "ghì chặt". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động bóp nén một vật nào đó. Ngày nay, "tight squeeze" không chỉ ám chỉ việc ép một vật thể vật lý, mà còn được dùng trong ngữ cảnh biểu đạt những tình huống khó khăn, chật chội hoặc áp lực trong cuộc sống. Cách sử dụng này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nghĩa đen và nghĩa bóng.
Cụm từ "tight squeeze" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh yêu cầu mô tả không gian hạn chế hoặc tình huống chật chội. Trong viết và đọc, cụm này có thể được tìm thấy trong văn bản mô tả hoặc tiểu thuyết, nơi việc phản ánh cảm giác chật chội trở nên cần thiết. Tình huống thường gặp bao gồm giao thông đông đúc, không gian sống hạn chế hoặc những cuộc chiến giành chỗ trong các sự kiện đông người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp