Bản dịch của từ Tightened controls trong tiếng Việt

Tightened controls

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tightened controls(Noun)

tˈaɪtənd kəntɹˈoʊlz
tˈaɪtənd kəntɹˈoʊlz
01

Trạng thái được giữ chặt hoặc bảo đảm.

The state of being tightly held or secured.

Ví dụ
02

Các biện pháp được thực hiện để điều chỉnh hoặc hạn chế một cái gì đó hiệu quả hơn.

Measures implemented to regulate or restrict something more effectively.

Ví dụ
03

Tình trạng giám sát hoặc nghiêm ngặt hơn trong việc thực thi.

A condition of increased oversight or strictness in enforcement.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh