Bản dịch của từ Tightened controls trong tiếng Việt
Tightened controls
Tightened controls (Noun)
Tightened controls improved safety during the 2020 social event in New York.
Việc siết chặt kiểm soát đã cải thiện an toàn trong sự kiện xã hội 2020 ở New York.
Tightened controls did not reduce participation in local community activities.
Việc siết chặt kiểm soát không làm giảm sự tham gia vào các hoạt động cộng đồng địa phương.
Did tightened controls affect the turnout at the social gathering last year?
Liệu việc siết chặt kiểm soát có ảnh hưởng đến số người tham dự sự kiện xã hội năm ngoái không?
Các biện pháp được thực hiện để điều chỉnh hoặc hạn chế một cái gì đó hiệu quả hơn.
Measures implemented to regulate or restrict something more effectively.
The government tightened controls on social media to prevent misinformation.
Chính phủ đã thắt chặt các biện pháp kiểm soát mạng xã hội để ngăn chặn thông tin sai lệch.
They did not tighten controls on public gatherings during the pandemic.
Họ không thắt chặt các biện pháp kiểm soát các buổi tụ tập công cộng trong đại dịch.
Did the city tighten controls on street performances last year?
Thành phố có thắt chặt kiểm soát các buổi biểu diễn đường phố vào năm ngoái không?
Tình trạng giám sát hoặc nghiêm ngặt hơn trong việc thực thi.
A condition of increased oversight or strictness in enforcement.
The government tightened controls on social media in 2023.
Chính phủ đã thắt chặt kiểm soát mạng xã hội vào năm 2023.
Many people do not support tightened controls on free speech.
Nhiều người không ủng hộ việc thắt chặt kiểm soát tự do ngôn luận.
Have tightened controls affected social interactions in your community?
Liệu việc thắt chặt kiểm soát có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng của bạn không?