Bản dịch của từ Tightened controls trong tiếng Việt

Tightened controls

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tightened controls (Noun)

tˈaɪtənd kəntɹˈoʊlz
tˈaɪtənd kəntɹˈoʊlz
01

Trạng thái được giữ chặt hoặc bảo đảm.

The state of being tightly held or secured.

Ví dụ

Tightened controls improved safety during the 2020 social event in New York.

Việc siết chặt kiểm soát đã cải thiện an toàn trong sự kiện xã hội 2020 ở New York.

Tightened controls did not reduce participation in local community activities.

Việc siết chặt kiểm soát không làm giảm sự tham gia vào các hoạt động cộng đồng địa phương.

Did tightened controls affect the turnout at the social gathering last year?

Liệu việc siết chặt kiểm soát có ảnh hưởng đến số người tham dự sự kiện xã hội năm ngoái không?

02

Các biện pháp được thực hiện để điều chỉnh hoặc hạn chế một cái gì đó hiệu quả hơn.

Measures implemented to regulate or restrict something more effectively.

Ví dụ

The government tightened controls on social media to prevent misinformation.

Chính phủ đã thắt chặt các biện pháp kiểm soát mạng xã hội để ngăn chặn thông tin sai lệch.

They did not tighten controls on public gatherings during the pandemic.

Họ không thắt chặt các biện pháp kiểm soát các buổi tụ tập công cộng trong đại dịch.

Did the city tighten controls on street performances last year?

Thành phố có thắt chặt kiểm soát các buổi biểu diễn đường phố vào năm ngoái không?

03

Tình trạng giám sát hoặc nghiêm ngặt hơn trong việc thực thi.

A condition of increased oversight or strictness in enforcement.

Ví dụ

The government tightened controls on social media in 2023.

Chính phủ đã thắt chặt kiểm soát mạng xã hội vào năm 2023.

Many people do not support tightened controls on free speech.

Nhiều người không ủng hộ việc thắt chặt kiểm soát tự do ngôn luận.

Have tightened controls affected social interactions in your community?

Liệu việc thắt chặt kiểm soát có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội trong cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tightened controls cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tightened controls

Không có idiom phù hợp