Bản dịch của từ Tightfisted trong tiếng Việt
Tightfisted

Tightfisted (Adjective)
James is known for being tightfisted with his money.
James nổi tiếng vì rất keo kiệt với tiền của mình.
She is not tightfisted when it comes to charity donations.
Cô ấy không keo kiệt khi đến với việc quyên góp từ thiện.
Is John considered tightfisted by his friends and family?
John có được xem là keo kiệt bởi bạn bè và gia đình không?
Họ từ
"Tightfisted" là tính từ chỉ sự keo kiệt, không rộng rãi trong việc chi tiêu tiền bạc. Từ này thường diễn tả những người không sẵn lòng chia sẻ tài sản hoặc tiền bạc, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hoặc kinh tế. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm và viết tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng cụm từ "tight" trong các ngữ cảnh không chính thức. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của "tightfisted" không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "tightfisted" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh, kết hợp giữa "tight" (chặt, kín) và "fisted" (nắm tay), cho thấy sự kiềm hãm hoặc không muốn mở rộng chi tiêu. "Tight" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "tīht", có nghĩa là chặt chẽ, trong khi "fisted" liên quan đến động từ "fist", có nguồn gốc từ tiếng hơi nước cổ nghĩa là nắm tay lại. Lịch sử từ này phản ánh tính cách keo kiệt, không chịu chia sẻ tài sản của con người.
Từ "tightfisted" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách của một người keo kiệt, thường trong các cuộc thảo luận về tài chính hoặc thói quen chi tiêu. Ngoài ra, "tightfisted" cũng có thể thấy trong văn học để thể hiện sự khổ hạnh hoặc thiếu sự hào phóng của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp