Bản dịch của từ Tilling trong tiếng Việt
Tilling

Tilling (Verb)
Farmers are tilling the land for the spring planting season.
Nông dân đang cày đất cho mùa trồng trọt mùa xuân.
They are not tilling the soil this year due to drought.
Họ không cày đất năm nay do hạn hán.
Are local farmers tilling their fields before the rainy season?
Có phải nông dân địa phương đang cày ruộng trước mùa mưa không?
Dạng động từ của Tilling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Till |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tilling |
Tilling (Noun)
Việc chuẩn bị và canh tác đất cho cây trồng.
The preparation and cultivation of land for crops.
Tilling improves soil quality for farmers like John in Iowa.
Việc cày xới cải thiện chất lượng đất cho nông dân như John ở Iowa.
Tilling does not guarantee a good harvest every season.
Việc cày xới không đảm bảo thu hoạch tốt mỗi mùa.
Is tilling essential for sustainable agriculture in urban areas?
Việc cày xới có cần thiết cho nông nghiệp bền vững ở khu vực đô thị không?
Họ từ
Tilling, hay còn gọi là làm đất, là quá trình xử lý và chuẩn bị đất để trồng trọt bằng cách đảo, xới và làm tơi đất. Quá trình này giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng cường khả năng thấm nước, và cung cấp oxy cho rễ cây. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số tài liệu nông nghiệp Mỹ có thể nhấn mạnh kỹ thuật canh tác hiện đại hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường liên quan đến các phương pháp truyền thống hơn.
Tilling, từ tiếng Anh "till", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "taliare", có nghĩa là "cắt" hoặc "bẻ". Trong bối cảnh nông nghiệp, từ này chỉ hành động làm đất để chuẩn bị trồng trọt, liên quan đến việc xới đất và phá vỡ cấu trúc đất. Sự phát triển của từ này gắn liền với nhu cầu cải thiện năng suất nông nghiệp và tối ưu hóa điều kiện sinh trưởng cho cây trồng. Hiện nay, tilling không chỉ phản ánh kỹ thuật canh tác mà còn biểu thị một cách tiếp cận bền vững trong quản lý đất đai.
Tilling là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực nông nghiệp, chủ yếu liên quan đến việc chuẩn bị đất để trồng trọt. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần Writing và Speaking liên quan đến chủ đề môi trường hoặc nông nghiệp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, tiling có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về phát triển bền vững và thực hành canh tác hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

