Bản dịch của từ Tilling trong tiếng Việt

Tilling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tilling (Verb)

tˈɪlɪŋ
tˈɪlɪŋ
01

Chuẩn bị và canh tác (đất) cho cây trồng.

Prepare and cultivate land for crops.

Ví dụ

Farmers are tilling the land for the spring planting season.

Nông dân đang cày đất cho mùa trồng trọt mùa xuân.

They are not tilling the soil this year due to drought.

Họ không cày đất năm nay do hạn hán.

Are local farmers tilling their fields before the rainy season?

Có phải nông dân địa phương đang cày ruộng trước mùa mưa không?

Dạng động từ của Tilling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Till

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tilling

Tilling (Noun)

01

Việc chuẩn bị và canh tác đất cho cây trồng.

The preparation and cultivation of land for crops.

Ví dụ

Tilling improves soil quality for farmers like John in Iowa.

Việc cày xới cải thiện chất lượng đất cho nông dân như John ở Iowa.

Tilling does not guarantee a good harvest every season.

Việc cày xới không đảm bảo thu hoạch tốt mỗi mùa.

Is tilling essential for sustainable agriculture in urban areas?

Việc cày xới có cần thiết cho nông nghiệp bền vững ở khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tilling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed our bellies hurt, shared inside jokes, and created new memories that I'll treasure forever [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] To be specific, the individuals would defer their newspaper purchase the morning, at which point they would proceed to peruse the contents of the newspaper [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Tilling

Không có idiom phù hợp