Bản dịch của từ Time card trong tiếng Việt

Time card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time card (Noun)

tˈaɪm kˈɑɹd
tˈaɪm kˈɑɹd
01

Hồ sơ về số giờ làm việc của một nhân viên.

A record of the hours worked by an employee.

Ví dụ

The manager checked the time card for accurate work hours.

Người quản lý kiểm tra thẻ giờ để xác định giờ làm chính xác.

They do not use a time card for remote workers.

Họ không sử dụng thẻ giờ cho nhân viên làm việc từ xa.

Is the time card submitted by all employees on time?

Thẻ giờ có được nộp đúng hạn bởi tất cả nhân viên không?

02

Thẻ dùng để theo dõi giờ làm việc.

A card used to track work hours.

Ví dụ

Employees must submit their time cards every Friday for payroll processing.

Nhân viên phải nộp thẻ chấm công vào mỗi thứ Sáu để xử lý lương.

Many workers do not use time cards at their jobs anymore.

Nhiều công nhân không còn sử dụng thẻ chấm công tại nơi làm việc.

Do you think time cards help track employee hours effectively?

Bạn có nghĩ rằng thẻ chấm công giúp theo dõi giờ làm việc hiệu quả không?

03

Một thiết bị đăng ký thời gian nhân viên bắt đầu và kết thúc công việc.

A device that registers the time an employee starts and ends work.

Ví dụ

The factory uses a time card for every employee's work hours.

Nhà máy sử dụng thẻ thời gian cho giờ làm việc của mỗi nhân viên.

They do not use a time card for remote workers like Sarah.

Họ không sử dụng thẻ thời gian cho nhân viên làm việc từ xa như Sarah.

Does the company require a time card for all employees?

Công ty có yêu cầu thẻ thời gian cho tất cả nhân viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time card

Không có idiom phù hợp