Bản dịch của từ Time card trong tiếng Việt
Time card

Time card (Noun)
The manager checked the time card for accurate work hours.
Người quản lý kiểm tra thẻ giờ để xác định giờ làm chính xác.
They do not use a time card for remote workers.
Họ không sử dụng thẻ giờ cho nhân viên làm việc từ xa.
Is the time card submitted by all employees on time?
Thẻ giờ có được nộp đúng hạn bởi tất cả nhân viên không?
Employees must submit their time cards every Friday for payroll processing.
Nhân viên phải nộp thẻ chấm công vào mỗi thứ Sáu để xử lý lương.
Many workers do not use time cards at their jobs anymore.
Nhiều công nhân không còn sử dụng thẻ chấm công tại nơi làm việc.
Do you think time cards help track employee hours effectively?
Bạn có nghĩ rằng thẻ chấm công giúp theo dõi giờ làm việc hiệu quả không?
The factory uses a time card for every employee's work hours.
Nhà máy sử dụng thẻ thời gian cho giờ làm việc của mỗi nhân viên.
They do not use a time card for remote workers like Sarah.
Họ không sử dụng thẻ thời gian cho nhân viên làm việc từ xa như Sarah.
Does the company require a time card for all employees?
Công ty có yêu cầu thẻ thời gian cho tất cả nhân viên không?
Thẻ chấm công (time card) là một tài liệu hoặc thiết bị dùng để ghi lại thời gian làm việc của nhân viên. Trong bối cảnh sử dụng, thẻ chấm công thường được sử dụng trong các công ty nhằm theo dõi giờ vào và ra của người lao động. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng cụ thể trong các hệ thống quản lý nhân sự giữa hai khu vực. Thẻ chấm công không chỉ có vai trò trong việc tính lương mà còn hỗ trợ theo dõi năng suất lao động.