Bản dịch của từ Time flies trong tiếng Việt

Time flies

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time flies (Idiom)

01

Thời gian trôi qua nhanh.

Time passes quickly.

Ví dụ

At parties, time flies when you enjoy good conversations with friends.

Tại các bữa tiệc, thời gian trôi nhanh khi bạn trò chuyện vui vẻ với bạn bè.

Time doesn't fly during boring social events like long meetings.

Thời gian không trôi nhanh trong các sự kiện xã hội nhàm chán như cuộc họp dài.

Does time fly when you are having fun at social gatherings?

Thời gian có trôi nhanh khi bạn vui vẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Cuộc sống trôi qua nhanh.

Life goes by fast.

Ví dụ

Time flies when you enjoy moments with friends and family.

Thời gian trôi nhanh khi bạn tận hưởng những khoảnh khắc bên bạn bè và gia đình.

Time does not fly during boring social events like long meetings.

Thời gian không trôi nhanh trong những sự kiện xã hội nhàm chán như cuộc họp dài.

Does time fly for you at social gatherings or events?

Thời gian có trôi nhanh với bạn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Ngày dường như trôi qua.

The days seem to fly by.

Ví dụ

During summer, time flies when I hang out with friends.

Vào mùa hè, thời gian trôi nhanh khi tôi đi chơi với bạn.

Time does not fly when I am stuck in boring meetings.

Thời gian không trôi nhanh khi tôi bị kẹt trong các cuộc họp chán.

Why does time fly so quickly during social events?

Tại sao thời gian lại trôi nhanh như vậy trong các sự kiện xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Time flies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time flies

Không có idiom phù hợp