Bản dịch của từ Time immemorial trong tiếng Việt
Time immemorial

Time immemorial (Idiom)
This tradition has existed since time immemorial in our village.
Truyền thống này đã tồn tại từ thời xa xưa trong làng chúng tôi.
They do not remember a time immemorial when this festival wasn't celebrated.
Họ không nhớ thời xa xưa khi lễ hội này không được tổ chức.
Why has this custom lasted since time immemorial in our culture?
Tại sao phong tục này đã tồn tại từ thời xa xưa trong văn hóa chúng ta?
Cụm từ "time immemorial" đề cập đến khoảng thời gian rất dài trong quá khứ, quá xa xưa đến mức không thể xác định được. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và văn học để chỉ một điều gì đó đã tồn tại hoặc được công nhận từ rất lâu trước đây. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn viết, tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong các văn bản lịch sử hoặc pháp lý.
Cụm từ "time immemorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immemorabilis", nghĩa là "không thể nhớ được". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và gốc từ "memorabilis" (có thể nhớ được). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, cụm từ này diễn tả một khoảng thời gian rất xa xưa, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc văn học để nhấn mạnh sự lâu đời và sự không thay đổi của một sự kiện hoặc truyền thống. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên nét nghĩa gốc về thời gian không thể ghi nhớ.
Cụm từ "time immemorial" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện ở phần Writing và Speaking trong ngữ cảnh mô tả những sự kiện lịch sử hoặc truyền thống đã tồn tại từ rất lâu. Trong các lĩnh vực khác, cụm này thường được sử dụng trong văn học, luật pháp và các cuộc thảo luận về văn hóa, nhằm nhấn mạnh sự kéo dài lâu dài của một khái niệm, phong tục hoặc quyền lợi từ xa xưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp