Bản dịch của từ Time-keeper trong tiếng Việt
Time-keeper

Time-keeper (Noun)
The time-keeper announced the end of the meeting at 3 PM.
Người giữ thời gian thông báo kết thúc cuộc họp lúc 3 giờ chiều.
The time-keeper did not forget to start the timer for speeches.
Người giữ thời gian không quên bắt đầu đồng hồ đếm ngược cho bài phát biểu.
Who is the time-keeper for the upcoming social event next week?
Ai là người giữ thời gian cho sự kiện xã hội sắp tới vào tuần tới?
"Time-keeper" là thuật ngữ chỉ người hoặc thiết bị có chức năng theo dõi và ghi lại thời gian, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý thời gian trong các sự kiện hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, người sử dụng có thể đề cập đến "timekeeper" trong bối cảnh thể thao để chỉ người chịu trách nhiệm về thời gian thi đấu, điều này không phổ biến trong tiếng Anh Anh.
Thuật ngữ "time-keeper" xuất phát từ hai phần: "time" và "keeper". "Time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là thời gian. Từ "keeper" lại đến từ tiếng Latinh "caper", nghĩa là người giữ hoặc bảo quản. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến vai trò của người giám sát và ghi chép thời gian trong các hoạt động xã hội và công việc. Hiện nay, "time-keeper" thường chỉ những người hoặc thiết bị quản lý thời gian trong môi trường làm việc hoặc sự kiện.
Từ "time-keeper" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các bối cảnh tổ chức và quản lý thời gian. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ người phụ trách việc theo dõi thời gian trong các hoạt động như thi cử, hội họp, và sự kiện thể thao. Khả năng quản lý thời gian là yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp