Bản dịch của từ Time-keeper trong tiếng Việt

Time-keeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time-keeper (Noun)

tˈaɪmkˌipɚ
tˈaɪmkˌipɚ
01

Người hoặc thiết bị theo dõi thời gian, chẳng hạn như đồng hồ hoặc đồng hồ đeo tay.

A person or device that keeps track of time such as a clock or watch.

Ví dụ

The time-keeper announced the end of the meeting at 3 PM.

Người giữ thời gian thông báo kết thúc cuộc họp lúc 3 giờ chiều.

The time-keeper did not forget to start the timer for speeches.

Người giữ thời gian không quên bắt đầu đồng hồ đếm ngược cho bài phát biểu.

Who is the time-keeper for the upcoming social event next week?

Ai là người giữ thời gian cho sự kiện xã hội sắp tới vào tuần tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/time-keeper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time-keeper

Không có idiom phù hợp