Bản dịch của từ Time of day trong tiếng Việt
Time of day

Time of day (Phrase)
Thời gian cụ thể trong ngày (sáng, chiều, tối, đêm)
The particular time during the day morning afternoon evening night.
What is your favorite time of day to socialize with friends?
Bạn thích thời điểm nào trong ngày để giao tiếp với bạn bè?
I enjoy the evening time of day for meeting new people.
Tôi thích thời điểm buổi tối để gặp gỡ người mới.
She finds the morning time of day too early for social events.
Cô ấy thấy thời điểm buổi sáng quá sớm cho các sự kiện xã hội.
What is your favorite time of day to socialize with friends?
Bạn thích thời gian nào trong ngày để giao tiếp với bạn bè nhất?
I enjoy the evening time of day for meeting up at cafes.
Tôi thích thời gian buổi tối để gặp gỡ ở quán cà phê.
"Time of day" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ khoảng thời gian trong một ngày, thường được sử dụng để xác định thời điểm cụ thể như sáng, trưa, chiều hoặc tối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên có thể xuất hiện sự khác biệt về ngữ điệu do cách phát âm và ngữ cảnh văn hóa. Ví dụ, người Anh có xu hướng sử dụng các thuật ngữ như "afternoon" và "evening" theo cách trang trọng hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "time of day" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "time" (thời gian) và "of day" (của ngày). Từ "time" xuất phát từ tiếng Latin "tempus", mang nghĩa là khoảng thời gian hay thời điểm. Sự phát triển lịch sử của cụm từ này phản ánh ý nghĩa đo lường và phân chia các phần trong ngày. Ngày nay, cụm từ còn được dùng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày hoặc sự nhận thức về thời gian trong bối cảnh xã hội.
Cụm từ "time of day" xuất hiện với tần suất trung bình trong IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về hoạt động hàng ngày hoặc thói quen. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả thời điểm trong ngày, thường liên quan đến các tình huống như lịch trình, các sự kiện diễn ra vào buổi sáng, chiều hoặc tối, và thảo luận về cảm xúc hoặc tâm trạng tại các thời điểm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



