Bản dịch của từ Time payment plan trong tiếng Việt
Time payment plan
Time payment plan (Idiom)
The company offers a time payment plan for students on a budget.
Công ty cung cấp kế hoạch thanh toán trả góp cho sinh viên có ngân sách hạn chế.
She decided against the time payment plan due to high interest rates.
Cô ấy quyết định không chọn kế hoạch thanh toán trả góp do lãi suất cao.
Is the time payment plan available for international students as well?
Kế hoạch thanh toán trả góp có sẵn cho sinh viên quốc tế không?
Kế hoạch trả góp theo thời gian là một hình thức tài chính cho phép người vay thanh toán một khoản vay lớn thông qua các khoản thanh toán định kỳ trong một khoảng thời gian xác định. Thuật ngữ này chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực tài chính và mua sắm, nhằm giảm bớt áp lực tài chính cho người tiêu dùng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "time payment plan" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "time" xuất phát từ tiếng Latin "tempus", có nghĩa là thời gian, và "payment plan" diễn tả kế hoạch thanh toán. Khái niệm này gắn liền với sự sắp xếp tài chính cho phép khách hàng thanh toán dần dần trong một khoảng thời gian nhất định. Lịch sử phát triển của các kế hoạch thanh toán theo thời gian phản ánh sự chuyển mình của xã hội tiêu dùng, nơi việc sở hữu hàng hóa trở nên dễ tiếp cận hơn thông qua sự linh hoạt về tài chính.
Kế hoạch thanh toán theo thời gian (time payment plan) là thuật ngữ thường gặp trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh, xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc mua sắm, vay mượn hoặc thanh toán trong các giao dịch lớn, giúp người tiêu dùng phân bổ chi phí theo thời gian để dễ dàng quản lý tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp