Bản dịch của từ Time span trong tiếng Việt
Time span

Time span (Noun)
The time span of the event was two hours long.
Thời gian của sự kiện kéo dài hai giờ.
The time span for social media trends is often very short.
Thời gian cho các xu hướng mạng xã hội thường rất ngắn.
What is the time span for the community project?
Thời gian cho dự án cộng đồng là bao lâu?
A short time span is 20 minutes for IELTS speaking.
Một khoảng thời gian ngắn là 20 phút cho phần nói IELTS.
Studying over a long time span can improve writing skills.
Học trong một khoảng thời gian dài có thể cải thiện kỹ năng viết.
The time span for our community project is six months.
Thời gian cho dự án cộng đồng của chúng tôi là sáu tháng.
The time span of the festival was not long enough.
Thời gian của lễ hội không đủ dài.
What is the time span for volunteering in our city?
Thời gian tình nguyện ở thành phố chúng ta là bao lâu?
Studying a new language can take a long time span.
Học một ngôn ngữ mới có thể mất một khoảng thời gian dài.
Not everyone has the luxury of a long time span for hobbies.
Không phải ai cũng có cơ hội một khoảng thời gian dài cho sở thích.
The time span for the project is six months, from January to June.
Thời gian thực hiện dự án là sáu tháng, từ tháng Một đến tháng Sáu.
The time span for social media trends is often very short.
Thời gian cho các xu hướng truyền thông xã hội thường rất ngắn.
What is the time span of the community service program?
Thời gian của chương trình phục vụ cộng đồng là bao lâu?
A short time span is 5 minutes for IELTS speaking tasks.
Một khoảng thời gian ngắn là 5 phút cho các nhiệm vụ nói IELTS.
Studying a long time span can improve writing skills significantly.
Học trong một khoảng thời gian dài có thể cải thiện kỹ năng viết đáng kể.
Cụm từ "time span" được định nghĩa là khoảng thời gian giữa hai sự kiện, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, khoa học và nghiên cứu. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, ví dụ: "time span" có thể thể hiện một khoảng thời gian cụ thể trong một dự án hoặc nghiên cứu.