Bản dịch của từ Timeframe trong tiếng Việt

Timeframe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timeframe (Noun)

tˈaɪmfɹeɪm
tˈaɪmfɹeɪm
01

Một khoảng thời gian, đặc biệt là một khoảng thời gian cụ thể trong đó một cái gì đó xảy ra hoặc được lên kế hoạch để diễn ra.

A period of time especially a specified period in which something occurs or is planned to take place.

Ví dụ

The project has a strict timeframe of six months for completion.

Dự án có khung thời gian nghiêm ngặt là sáu tháng để hoàn thành.

There isn't enough timeframe to address all social issues effectively.

Không có đủ khung thời gian để giải quyết tất cả các vấn đề xã hội hiệu quả.

What is the timeframe for the new social policy implementation?

Khung thời gian cho việc thực hiện chính sách xã hội mới là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timeframe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timeframe

Không có idiom phù hợp