Bản dịch của từ Timeframe trong tiếng Việt
Timeframe
Timeframe (Noun)
The project has a strict timeframe of six months for completion.
Dự án có khung thời gian nghiêm ngặt là sáu tháng để hoàn thành.
There isn't enough timeframe to address all social issues effectively.
Không có đủ khung thời gian để giải quyết tất cả các vấn đề xã hội hiệu quả.
What is the timeframe for the new social policy implementation?
Khung thời gian cho việc thực hiện chính sách xã hội mới là gì?
"Timeframe" là một thuật ngữ chỉ khoảng thời gian cụ thể trong đó một sự kiện hoặc một nhiệm vụ được lên kế hoạch hoặc ghi nhận. Trong tiếng Anh Mỹ, "timeframe" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh quản lý dự án và lập kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được công nhận nhưng có thể thường được thay thế bằng "time scale" hoặc "period". Điểm khác biệt giữa các dạng này chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng hơn là ý nghĩa.
Từ "timeframe" xuất phát từ hai thành tố: "time" (thời gian) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tīm", và "frame" (khung) từ tiếng Anh cổ "framian", có nghĩa là tạo ra, xây dựng. Sự kết hợp này diễn ra trong bối cảnh hiện đại, khi "timeframe" được dùng để chỉ khoảng thời gian xác định để thực hiện một nhiệm vụ hay dự án. Sự phát triển của từ này phản ánh tính tổ chức và quản lý thời gian trong xã hội hiện đại.
Từ "timeframe" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả dự án hoặc kế hoạch. Trong phần Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc kế hoạch kinh doanh. Ngoài ra, "timeframe" thường được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp và quản lý dự án để chỉ khoảng thời gian dự kiến hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án.