Bản dịch của từ Timewise trong tiếng Việt

Timewise

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timewise (Adjective)

tˈɑɪmwˌɑɪz
tˈɑɪmwˌɑɪz
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến thời gian; theo niên đại.

Relating to or concerning time; chronological.

Ví dụ

Timewise scheduling is crucial for efficient social events planning.

Lập kế hoạch theo thời gian là rất quan trọng để lập kế hoạch cho các sự kiện xã hội hiệu quả.

She manages her timewise commitments well, balancing work and social life.

Cô quản lý tốt các cam kết về thời gian của mình, cân bằng giữa công việc và đời sống xã hội.

The timewise distribution of resources impacts social programs effectiveness.

Việc phân bổ nguồn lực theo thời gian sẽ tác động đến hiệu quả của các chương trình xã hội.

Timewise (Adverb)

tˈɑɪmwˌɑɪz
tˈɑɪmwˌɑɪz
01

Về mặt thời gian; về mặt thời gian.

With regard to time; as far as time is concerned.

Ví dụ

Timewise, the event will start at 9 AM sharp.

Theo lịch trình, sự kiện sẽ bắt đầu đúng 9 giờ sáng.

Planning timewise is crucial for a successful project completion.

Lập kế hoạch theo thời gian là rất quan trọng để hoàn thành dự án thành công.

She managed her schedule timewise to balance work and family.

Cô quản lý lịch trình của mình theo thời gian để cân bằng giữa công việc và gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timewise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timewise

Không có idiom phù hợp