Bản dịch của từ Timewise trong tiếng Việt
Timewise

Timewise (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến thời gian; theo niên đại.
Relating to or concerning time; chronological.
Timewise scheduling is crucial for efficient social events planning.
Lập kế hoạch theo thời gian là rất quan trọng để lập kế hoạch cho các sự kiện xã hội hiệu quả.
She manages her timewise commitments well, balancing work and social life.
Cô quản lý tốt các cam kết về thời gian của mình, cân bằng giữa công việc và đời sống xã hội.
The timewise distribution of resources impacts social programs effectiveness.
Việc phân bổ nguồn lực theo thời gian sẽ tác động đến hiệu quả của các chương trình xã hội.
Timewise (Adverb)
Timewise, the event will start at 9 AM sharp.
Theo lịch trình, sự kiện sẽ bắt đầu đúng 9 giờ sáng.
Planning timewise is crucial for a successful project completion.
Lập kế hoạch theo thời gian là rất quan trọng để hoàn thành dự án thành công.
She managed her schedule timewise to balance work and family.
Cô quản lý lịch trình của mình theo thời gian để cân bằng giữa công việc và gia đình.
Từ "timewise" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến thời gian hoặc theo một cách thức liên quan đến thời gian. Từ này thường được sử dụng trong văn viết và nói để nhấn mạnh mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện hoặc yếu tố. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "timewise" được sử dụng tương tự, với sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Không có hình thức viết khác biệt giữa hai biến thể này, nhưng người nói tiếng Anh Anh có thể có cách phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "timewise" được cấu thành từ hai yếu tố: "time" (thời gian) và hậu tố "-wise" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "theo cách" hoặc "về phương diện". Từ nguyên "time" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là "thời gian". "Timewise" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, mang nghĩa liên quan đến thời gian hoặc chỉ dẫn một khía cạnh thời gian trong bối cảnh nhất định, phản ánh sự liên kết giữa thời gian và cách thức hoặc phương diện mà điều gì đó diễn ra.
Từ "timewise" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần thi nói và viết, khi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích một vấn đề theo khía cạnh thời gian. Trong các môn học liên quan đến quản lý thời gian hoặc kế hoạch dự án, "timewise" cũng thường được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ hoặc cam kết theo lịch trình. Tuy nhiên, từ này có thể ít phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày, chủ yếu sử dụng trong các tình huống học thuật hoặc chuyên môn.