Bản dịch của từ Timid trong tiếng Việt

Timid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timid (Adjective)

tˈɪmɪd
tˈɪmɪd
01

Thể hiện sự thiếu can đảm hoặc tự tin; dễ dàng sợ hãi.

Showing a lack of courage or confidence easily frightened.

Ví dụ

The timid girl hesitated to speak in front of the class.

Cô gái nhút nhát do dự khi phải nói trước lớp.

His timid behavior made it hard for him to make new friends.

Hành vi nhút nhát của anh ấy làm cho việc kết bạn mới khó khăn.

The timid puppy cowered in fear during the thunderstorm.

Con chó con nhút nhát co rút vì sợ hãi trong cơn bão.

Dạng tính từ của Timid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Timid

Nhút nhát

More timid

Nhút nhát hơn

Most timid

Nhút nhát nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2
[...] At first, I thought he was and unapproachable, but obviously, there's more to him than meets the eye [...]Trích: Áp dụng Idioms trong cách trả lời Describe a person - IELTS Speaking part 2

Idiom with Timid

Không có idiom phù hợp