Bản dịch của từ Timid trong tiếng Việt
Timid

Timid (Adjective)
Thể hiện sự thiếu can đảm hoặc tự tin; dễ dàng sợ hãi.
Showing a lack of courage or confidence easily frightened.
The timid girl hesitated to speak in front of the class.
Cô gái nhút nhát do dự khi phải nói trước lớp.
His timid behavior made it hard for him to make new friends.
Hành vi nhút nhát của anh ấy làm cho việc kết bạn mới khó khăn.
The timid puppy cowered in fear during the thunderstorm.
Con chó con nhút nhát co rút vì sợ hãi trong cơn bão.
Dạng tính từ của Timid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Timid Nhút nhát | More timid Nhút nhát hơn | Most timid Nhút nhát nhất |
Họ từ
Từ "timid" trong tiếng Anh có nghĩa là nhút nhát, e dè, thường được sử dụng để mô tả những người thiếu tự tin hoặc có xu hướng tránh xa các tình huống gây áp lực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "timid" có thể được dùng để chỉ thái độ hoặc hành vi của động vật, thể hiện sự nhút nhát trong cách cư xử.
Từ "timid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "timidus", có nghĩa là "sợ hãi". Từ này được cấu thành từ động từ "timere", nghĩa là "sợ hãi". Sự chuyển đổi ý nghĩa từ việc diễn tả cảm giác sợ hãi đến việc chỉ tính cách nhút nhát trong tiếng Anh diễn ra từ thế kỷ 14. Hiện nay, "timid" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có xu hướng rụt rè, thiếu tự tin trong các tình huống xã hội hay đối diện với thách thức.
Từ "timid" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi liên quan đến mô tả tính cách nhân vật hoặc trong các dòng văn nghị luận. Trong ngữ cảnh khác, "timid" thường được sử dụng để mô tả sự nhút nhát hoặc thiếu tự tin của một cá nhân trong giao tiếp hàng ngày, các tình huống xã hội, hoặc trong môi trường làm việc, nơi mà sự tự tin là cần thiết để thể hiện quan điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
