Bản dịch của từ Tin can trong tiếng Việt
Tin can

Tin can (Noun)
Hộp kim loại dùng để bảo quản thực phẩm.
A metal container for preserving food.
I recycle tin cans to reduce waste.
Tôi tái chế lon thiếc để giảm lượng rác thải.
She doesn't like the sound of opening a tin can.
Cô ấy không thích âm thanh khi mở lon thiếc.
Do you think tin cans are still commonly used for food?
Bạn nghĩ rằng lon thiếc vẫn được sử dụng phổ biến cho thức ăn không?
Tin can (Verb)
Niêm phong trong một lon.
Seal in a can.
I always tin can my favorite snacks for long journeys.
Tôi luôn niêm phong hộp đồ ăn yêu thích của mình cho những chuyến đi xa.
She never tin cans her lunch because she prefers fresh food.
Cô ấy không bao giờ niêm phong hộp cơm trưa vì cô ấy thích thức ăn tươi.
Do you tin can your homemade cookies to keep them fresh?
Bạn có niêm phong bánh quy tự làm của mình để giữ cho chúng tươi không?
"Tin can" là thuật ngữ chỉ một loại bao bì thực phẩm bằng kim loại, thường được làm từ thép có lớp thiếc bảo vệ bên ngoài. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "tin" có thể được dùng để chỉ bất kỳ loại bao bì kim loại nào, trong khi ở Mỹ, từ này chủ yếu ám chỉ các hộp chứa thực phẩm. Dù có sự khác biệt nhỏ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, chức năng của "tin can" vẫn giữ nguyên trong cả hai ngôn ngữ.
Từ "tin can" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "tin" xuất phát từ tiếng Latinh "stannum", có nghĩa là thiếc, còn "can" đến từ tiếng Norman Pháp "canne", biểu thị cho hình thức chứa đựng. Thiếc đã được sử dụng từ lâu trong chế biến thực phẩm, trong khi "can" chỉ rõ đặc điểm của vật chứa. Sự kết hợp này phản ánh cách mà ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại phát triển, với các sản phẩm đóng gói bằng thiếc để bảo quản thực phẩm một cách hiệu quả.
"Tin can" là một thuật ngữ phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến thực phẩm và bảo quản. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong thành phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), đặc biệt trong các bài liên quan đến chế biến thực phẩm và môi trường. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nó trong phần Viết (Writing) và Nói (Speaking) có thể hạn chế, thường chỉ trong các chủ đề cụ thể như thảo luận về rác thải hoặc bảo vệ môi trường. Trong đời sống hàng ngày, "tin can" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm đóng hộp như súp, trái cây, và đồ uống, thể hiện sự tiện lợi và khả năng bảo quản dài hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp