Bản dịch của từ Tinct trong tiếng Việt
Tinct

Tinct (Noun)
The artist used a tinct of blue in her painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng một sắc xanh trong bức tranh của cô.
The tinct of red in the sunset was breathtaking.
Sắc đỏ trong hoàng hôn thật ngoạn mục.
What tinct did the designer choose for the new logo?
Nhà thiết kế đã chọn sắc màu nào cho logo mới?
Tinct (Verb)
The artist tincted the mural with vibrant colors for the community.
Nghệ sĩ đã tô màu bức tranh tường bằng những màu sắc rực rỡ cho cộng đồng.
They did not tinct the event with any political messages.
Họ không tô màu sự kiện bằng bất kỳ thông điệp chính trị nào.
Did the organizers tinct the festival to reflect local culture?
Liệu những người tổ chức có tô màu lễ hội để phản ánh văn hóa địa phương không?
Tinct (Adjective)
Nhuốm màu hoặc nhạt màu.
Tinged or lightly coloured.
The painting by John is tinct with bright colors of society.
Bức tranh của John có màu sắc tươi sáng của xã hội.
The report does not seem tinct in its analysis of social issues.
Báo cáo dường như không có màu sắc trong phân tích các vấn đề xã hội.
Is the new policy tinct with community values and beliefs?
Chính sách mới có màu sắc của các giá trị và niềm tin cộng đồng không?
Họ từ
Tinct là một động từ tiếng Anh có nghĩa là nhuộm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc hóa học để chỉ hành động làm cho một chất có màu hoặc có tính chất khác. Từ này còn được dùng trong cụm từ "tincture", chỉ loại thuốc chiết xuất từ thực vật hoặc dược liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc nghĩa của từ này, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "tinct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tinguere", có nghĩa là "nhuộm" hoặc "tô màu". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động thay đổi màu sắc của vật thể qua các chất nhuộm. Ngày nay, "tinct" thường xuất hiện trong các thuật ngữ như "tincture", chỉ một dung dịch có chứa tinh chất được chiết xuất từ thảo dược. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại phản ánh sự giữ nguyên tính năng nhuộm màu và tác động của các chất chiết xuất lên sức khỏe con người.
Từ "tinct" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học và hóa học, thường liên quan đến việc pha trộn chất màu hoặc thuốc. Tuy nhiên, trong phần Speaking và Writing, từ này hiếm khi xuất hiện do ngữ cảnh cụ thể và hạn chế của nó. Trong các lĩnh vực khác, "tinct" thường xuất hiện trong literature về dược phẩm và mỹ phẩm, nhấn mạnh sự tinh tế trong việc chế biến các chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp