Bản dịch của từ Tine trong tiếng Việt

Tine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tine (Noun)

tˈɑɪn
tˈɑɪn
01

Một đầu nhọn hoặc nhọn, chẳng hạn như trên một cái nĩa hoặc một chiếc gạc.

A prong or sharp point, such as that on a fork or antler.

Ví dụ

The fork had three sharp tines for spearing food.

Cái nĩa có ba mũi nhọn để xiên thức ăn.

The deer's antlers had multiple tines.

Gạc của hươu có nhiều mũi nhọn.

The pitchfork had four long tines for hay.

Cái chĩa có bốn mũi dài để đựng cỏ khô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tine

Không có idiom phù hợp