Bản dịch của từ Tine trong tiếng Việt
Tine

Tine (Noun)
The fork had three sharp tines for spearing food.
Cái nĩa có ba mũi nhọn để xiên thức ăn.
The deer's antlers had multiple tines.
Gạc của hươu có nhiều mũi nhọn.
The pitchfork had four long tines for hay.
Cái chĩa có bốn mũi dài để đựng cỏ khô.
Họ từ
Tine (tiếng Anh) là danh từ chỉ một mảnh vụn hay đầu nhọn của một vật dụng, thường được sử dụng để mô tả các đầu nhọn của dụng cụ như chĩa hoặc đinh. Trong tiếng Anh Anh, từ này hiếm khi được sử dụng mà thay bằng "prong" hoặc "tine", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "tine" để chỉ những đầu nhọn của chĩa. Sự khác biệt trong sử dụng chủ yếu phản ánh cách thức thực dụng và ngữ cảnh văn chương của từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "tine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tinea", có nghĩa là "sự ăn mòn" hoặc "côn trùng". "Tinea" thường được sử dụng trong y học để chỉ các bệnh nấm da, đặc biệt là nấm gây ngứa hoặc tổn thương da. Qua thời gian, từ "tine" đã chuyển hóa để chỉ các cấu trúc mỏng manh, giống như lông hoặc cánh, liên quan đến sự xâm lấn hoặc phân rã. Điều này thể hiện sự liên quan giữa quá trình ăn mòn và hình dạng mỏng manh của các thành phần này.
Từ "tine" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi chúng tập trung vào ngữ cảnh chung hơn. Trong phần Nói và Viết, "tine" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thực phẩm hoặc khoa học, nhưng không phổ biến. Bên ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến động vật hoặc thực vật, mô tả các đặc điểm cụ thể của cơ thể như trong nghiên cứu sinh học hoặc nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất