Bản dịch của từ Antler trong tiếng Việt
Antler
Antler (Noun)
The majestic deer proudly displayed its large antlers.
Con nai hùng vĩ trưng bày sừng lớn của mình.
During mating season, male deer use their antlers for dominance.
Trong mùa giao phối, nai đực sử dụng sừng của mình để thống trị.
Hunters often value antlers as trophies after a successful hunt.
Người săn thường đánh giá cao sừng như là huy chương sau một cuộc săn thành công.
The majestic stag proudly displayed his large antlers.
Con hươu cao cổ tự hào trưng bày những chiếc sừng lớn.
During mating season, male deer use their antlers to attract females.
Trong mùa giao phối, hươu đực sử dụng sừng để thu hút cái.
Dạng danh từ của Antler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antler | Antlers |
Họ từ
Gạc (antler) là cấu trúc sừng nhánh mọc từ đỉnh đầu của loài động vật thuộc họ Hươu, đặc biệt là hươu đực. Gạc được rụng hàng năm và thường được sử dụng trong việc tranh giành lãnh thổ và thu hút bạn tình. Trong tiếng Anh, từ "antler" giữ nguyên cách viết cả trong Anh và Mỹ nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Tại Anh, âm tiết thường nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, âm tiết có xu hướng nhẹ nhàng hơn.
Từ "antler" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ " Antef", có liên quan đến từ Latin "ante" nghĩa là "trước". Thuật ngữ này bắt nguồn từ hành động phát triển sừng trên đầu của các loài động vật nhai lại. Antler thường chỉ sừng nhánh mà con đực mọc hàng năm, gắn liền với quá trình sinh trưởng và động dục. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sừng của nhiều loài động vật trong tự nhiên, phản ánh vai trò sinh học và biểu tượng sức mạnh trong văn hóa.
Từ "antler" (sừng nhung) thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, vì chủ đề động vật hoang dã không phải là chủ đề chính trong các bài thi này. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh sinh học, động vật học hoặc bảo tồn thiên nhiên, khi mô tả đặc điểm của động vật như hươu hoặc nai. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về hệ sinh thái hoặc môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp