Bản dịch của từ Tinkly trong tiếng Việt

Tinkly

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinkly (Adverb)

tˈɪŋkli
tˈɪŋkli
01

Một cách leng keng.

In a tinkling manner.

Ví dụ

The children laughed tinkly at the birthday party yesterday.

Bọn trẻ cười trong trẻo tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua.

The adults did not laugh tinkly during the serious discussion.

Người lớn không cười trong trẻo trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Did the music play tinkly at the social event last week?

Âm nhạc có vang lên trong trẻo tại sự kiện xã hội tuần trước không?

Tinkly (Adjective)

tˈɪŋkli
tˈɪŋkli
01

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh leng keng.

Producing or causing a tinkling sound.

Ví dụ

The tinkly sound of laughter filled the social gathering last night.

Âm thanh lảnh lót của tiếng cười tràn ngập buổi tụ họp tối qua.

The party did not have a tinkly atmosphere like last year's event.

Bữa tiệc không có không khí lảnh lót như sự kiện năm ngoái.

Is the tinkly music suitable for our social event this weekend?

Nhạc lảnh lót có phù hợp cho sự kiện xã hội của chúng ta cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinkly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinkly

Không có idiom phù hợp