Bản dịch của từ Tinkly trong tiếng Việt
Tinkly

Tinkly (Adverb)
The children laughed tinkly at the birthday party yesterday.
Bọn trẻ cười trong trẻo tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
The adults did not laugh tinkly during the serious discussion.
Người lớn không cười trong trẻo trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Did the music play tinkly at the social event last week?
Âm nhạc có vang lên trong trẻo tại sự kiện xã hội tuần trước không?
Tinkly (Adjective)
The tinkly sound of laughter filled the social gathering last night.
Âm thanh lảnh lót của tiếng cười tràn ngập buổi tụ họp tối qua.
The party did not have a tinkly atmosphere like last year's event.
Bữa tiệc không có không khí lảnh lót như sự kiện năm ngoái.
Is the tinkly music suitable for our social event this weekend?
Nhạc lảnh lót có phù hợp cho sự kiện xã hội của chúng ta cuối tuần này không?
Họ từ
Tinkly là một tính từ trong tiếng Anh mô tả âm thanh nhỏ, nhẹ nhàng và trong trẻo, thường liên quan đến tiếng chuông hoặc những âm thanh tương tự. Từ này không có phiên bản khác trong tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ; tuy nhiên, âm sắc và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ giữa các khu vực. Trong văn viết, tinkly thường được dùng để miêu tả sự nhẹ nhàng, vui vẻ trong nghệ thuật, âm nhạc hoặc môi trường tự nhiên.
Từ "tinkly" xuất phát từ động từ "tinkle", có gốc từ tiếng Anh cổ "tincle", mang nghĩa là phát ra âm thanh nhẹ nhàng, trong trẻo. Gốc từ này liên quan đến âm thanh của các vật thể nhỏ va chạm nhau, thường gợi nhớ đến tiếng chuông hay âm thanh mạch lạc. Sự phát triển của từ này từ một hiện tượng âm thanh sang hình ảnh cảm thụ của nó hiện nay cho phép mô tả những âm thanh nhẹ nhàng, vui tươi trong nghệ thuật và đời sống hằng ngày.
Từ "tinkly" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với việc chủ yếu xuất hiện trong các bài luận mô tả hoặc nêu cảm xúc. Bên cạnh đó, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh nhẹ nhàng, trong các tác phẩm văn học, nhạc, hoặc miêu tả thiên nhiên. "Tinkly" liên quan đến sự nhẹ nhàng, vui tươi, phù hợp trong các tình huống cần sự mô tả sắc nét về âm thanh hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất