Bản dịch của từ Tippling trong tiếng Việt

Tippling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tippling (Verb)

tˈɪpəlɨŋ
tˈɪpəlɨŋ
01

Uống rượu, đặc biệt là theo thói quen.

Drink alcohol especially habitually.

Ví dụ

Many students enjoy tippling at parties after their exams end.

Nhiều sinh viên thích uống rượu tại các bữa tiệc sau kỳ thi.

She does not like tippling during social gatherings with her friends.

Cô ấy không thích uống rượu trong các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.

Do you think tippling affects students' performance at university events?

Bạn có nghĩ rằng việc uống rượu ảnh hưởng đến hiệu suất của sinh viên trong các sự kiện đại học không?

Tippling (Adjective)

tˈɪpəlɨŋ
tˈɪpəlɨŋ
01

Thường xuyên uống rượu.

Habitually drinking alcohol.

Ví dụ

Many young adults are tippling at parties every weekend in college.

Nhiều người lớn trẻ đang uống rượu tại các bữa tiệc mỗi cuối tuần ở đại học.

She is not tippling during the family gatherings this holiday season.

Cô ấy không uống rượu trong các buổi họp mặt gia đình mùa lễ này.

Are you tippling at the bar with friends after work today?

Bạn có đang uống rượu ở quán bar với bạn bè sau giờ làm việc hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tippling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tippling

Không có idiom phù hợp