Bản dịch của từ Tiptoe trong tiếng Việt
Tiptoe

Tiptoe (Verb)
She tiptoes around the house to avoid waking her parents.
Cô ấy đi giữa nhà như mèo để tránh làm thức dậy bố mẹ cô.
He doesn't tiptoe when he's excited; he runs around the room.
Anh ấy không đi giữa khi anh ấy hào hứng; anh ấy chạy quanh phòng.
Do you tiptoe when you enter a room full of sleeping people?
Bạn có đi giữa khi bạn bước vào một phòng đầy người đang ngủ không?
She tiptoes around the house to avoid waking her roommate.
Cô ấy đi nhè nhẹ trong nhà để tránh đánh thức bạn cùng phòng.
He doesn't tiptoe during the night, causing disturbance to others.
Anh ấy không đi nhè nhẹ vào ban đêm, gây ra sự quấy rối cho người khác.
Dạng động từ của Tiptoe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tiptoe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tiptoed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tiptoed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tiptoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tiptoeing |
Họ từ
Từ "tiptoe" có nghĩa là đi trên đầu ngón chân, thường được sử dụng để chỉ cách di chuyển nhẹ nhàng, lén lút hoặc khi cố gắng không gây tiếng động. Trong tiếng Anh Anh, "tiptoe" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, về cách phát âm, người Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hành động cẩn thận hoặc sự tò mò.
Từ "tiptoe" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "tip" (ngón chân) và "toe" (mũi bàn chân). "Tip" đến từ một từ có nguồn gốc Germanic, có nghĩa là đầu hoặc chóp, trong khi "toe" xuất phát từ tiếng Old English "tā", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Lịch sử sử dụng từ cho thấy rằng "tiptoe" phản ánh hành động đi nhẹ nhàng, thường bằng cách đứng trên các đầu ngón chân, nhằm giảm tiếng động hoặc tạo sự thận trọng. Điều này liên quan mật thiết đến nghĩa hiện tại của từ, biểu thị hành vi cẩn trọng trong di chuyển.
Từ "tiptoe" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động nhẹ nhàng hoặc lén lút, như khi ai đó di chuyển một cách cẩn thận để không gây tiếng động. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận mô tả hành động hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "tiptoe" cũng thường xuất hiện trong văn học hoặc các tình huống mô tả trẻ em chơi đùa hoặc thăm dò không gian một cách tỉ mỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp