Bản dịch của từ Tiptop trong tiếng Việt

Tiptop

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiptop (Adjective)

tˈɪptɑp
tˈɪptɑp
01

Cực kỳ tốt hoặc xuất sắc.

Extremely good or excellent.

Ví dụ

The tiptop service at the restaurant impressed all the guests last night.

Dịch vụ tuyệt vời tại nhà hàng đã gây ấn tượng với tất cả khách.

The event was not tiptop due to poor organization and lack of volunteers.

Sự kiện không tuyệt vời do tổ chức kém và thiếu tình nguyện viên.

Was the concert last week tiptop for the audience and performers alike?

Buổi hòa nhạc tuần trước có tuyệt vời cho khán giả và nghệ sĩ không?

Tiptop (Adverb)

tˈɪptɑp
tˈɪptɑp
01

Cực kỳ tốt hoặc hoàn hảo.

Extremely well or perfectly.

Ví dụ

The event went tiptop, exceeding everyone's expectations last Saturday.

Sự kiện diễn ra rất tuyệt, vượt xa mong đợi của mọi người hôm thứ Bảy.

The party was not tiptop; many guests left early.

Bữa tiệc không tuyệt lắm; nhiều khách đã rời đi sớm.

Was the wedding reception tiptop like they promised?

Tiệc cưới có tuyệt vời như họ đã hứa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tiptop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tiptop

Không có idiom phù hợp