Bản dịch của từ Tiptop trong tiếng Việt
Tiptop

Tiptop (Adjective)
The tiptop service at the restaurant impressed all the guests last night.
Dịch vụ tuyệt vời tại nhà hàng đã gây ấn tượng với tất cả khách.
The event was not tiptop due to poor organization and lack of volunteers.
Sự kiện không tuyệt vời do tổ chức kém và thiếu tình nguyện viên.
Was the concert last week tiptop for the audience and performers alike?
Buổi hòa nhạc tuần trước có tuyệt vời cho khán giả và nghệ sĩ không?
Tiptop (Adverb)
The event went tiptop, exceeding everyone's expectations last Saturday.
Sự kiện diễn ra rất tuyệt, vượt xa mong đợi của mọi người hôm thứ Bảy.
The party was not tiptop; many guests left early.
Bữa tiệc không tuyệt lắm; nhiều khách đã rời đi sớm.
Was the wedding reception tiptop like they promised?
Tiệc cưới có tuyệt vời như họ đã hứa không?
Họ từ
"Tiptop" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu để diễn tả trạng thái tốt nhất hoặc hoàn hảo. Từ này có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng phổ biến trong ngữ cảnh nói về sự hài lòng hoặc chất lượng cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "tiptop" có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ có thể ít gặp hơn. Phát âm của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, nhưng ngữ điệu có thể khác.
Từ "tiptop" có nguồn gốc từ tiếng Anh và có thể truy nguyên đến tiếng Hà Lan cổ "tiptop", mang nghĩa là "đỉnh cao" hoặc "tốt nhất". Nguồn gốc từ các cụm từ có nghĩa tương tự trong tiếng Latinh như "top" (đỉnh) đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại. Qua thời gian, "tiptop" được sử dụng để chỉ điều gì đó hoàn hảo hoặc xuất sắc, phản ánh sự tối thượng trong chất lượng hay trạng thái.
Từ “tiptop” có tần suất sử dụng tương đối cao trong ngữ cảnh nói về chất lượng hoặc tình trạng hoàn hảo trong thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Nó thường được dùng để mô tả sản phẩm, dịch vụ hoặc hiệu suất xuất sắc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, thường liên quan đến sự khen ngợi hoặc phê bình tích cực, thể hiện sự hài lòng tối đa đối với một điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp