Bản dịch của từ Tirade trong tiếng Việt
Tirade

Tirade (Noun)
Một bài phát biểu dài, giận dữ về sự chỉ trích hoặc buộc tội.
A long angry speech of criticism or accusation.
The senator's tirade against pollution lasted over thirty minutes during the debate.
Bài phát biểu giận dữ của thượng nghị sĩ về ô nhiễm kéo dài hơn ba mươi phút trong cuộc tranh luận.
The community did not appreciate her tirade about local businesses.
Cộng đồng không đánh giá cao bài phát biểu giận dữ của cô ấy về các doanh nghiệp địa phương.
Did you hear his tirade about social media's impact on society?
Bạn có nghe bài phát biểu giận dữ của anh ấy về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
Dạng danh từ của Tirade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tirade | Tirades |
Họ từ
Từ "tirade" chỉ một bài phát biểu hay lời chỉ trích kéo dài đầy cảm xúc, thường mang tính chỉ trích mạnh mẽ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tirade" và thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "tirade" có thể xuất hiện nhiều hơn ở các khí thế chính trị hoặc xã hội, thường liên quan đến chất lượng hùng biện trong các diễn văn hay bài phát biểu.
Từ "tirade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tirade", xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "tirada", có nghĩa là "nói dài dòng". Nó xuất phát từ động từ "tirar", nghĩa là "kéo" hoặc "trực tiếp". Lịch sử của từ này liên quan đến việc diễn tả những bài phát biểu hay lời chỉ trích kéo dài và đẫm cảm xúc. Trong ngữ cảnh hiện tại, "tirade" thường được sử dụng để chỉ một lời chỉ trích mạnh mẽ, thường mang tính bộc phát, phản ánh tính chất căng thẳng và thái độ phê phán của người phát biểu.
Từ "tirade" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh viết học thuật và văn chương, thể hiện sự chỉ trích gay gắt hoặc một bài phát biểu dài dòng để thể hiện sự bất bình. Từ này thường xuất hiện trong các bài luận chính trị, xã hội, hoặc trong các cuộc tranh luận để nhấn mạnh sự phản đối mạnh mẽ đối với một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp