Bản dịch của từ Tiresome-person trong tiếng Việt

Tiresome-person

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiresome-person (Adjective)

tˈaɪɹsəmpsənɚm
tˈaɪɹsəmpsənɚm
01

Khiến người ta cảm thấy mệt mỏi, chán nản, thiếu kiên nhẫn.

Causing one to feel tired bored or impatient.

Ví dụ

John can be a tiresome person during long meetings.

John có thể là một người gây mệt mỏi trong các cuộc họp dài.

I don't find Sarah to be a tiresome person at all.

Tôi không thấy Sarah là một người gây mệt mỏi chút nào.

Is Mark often a tiresome person in social gatherings?

Mark có thường là một người gây mệt mỏi trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Tiresome-person (Noun)

tˈaɪɹsəmpsənɚm
tˈaɪɹsəmpsənɚm
01

Một người mệt mỏi hoặc khó chịu.

A person who is tiresome or annoying.

Ví dụ

John is a tiresome person at every social gathering.

John là một người gây mệt mỏi trong mọi buổi gặp gỡ xã hội.

She is not a tiresome person, but very engaging.

Cô ấy không phải là một người gây mệt mỏi, mà rất thu hút.

Is Mark a tiresome person during discussions?

Mark có phải là một người gây mệt mỏi trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tiresome-person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tiresome-person

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.