Bản dịch của từ To a sickening degree trong tiếng Việt
To a sickening degree

To a sickening degree (Idiom)
Đến một mức độ cực đoan hoặc quá mức gây khó chịu hoặc choáng ngợp.
To an extreme or excessive extent that is unpleasant or overwhelming.
The social media posts were edited to a sickening degree for likes.
Các bài đăng trên mạng xã hội đã bị chỉnh sửa đến mức khó chịu để có lượt thích.
Many influencers do not exaggerate to a sickening degree anymore.
Nhiều người ảnh hưởng không phóng đại đến mức khó chịu nữa.
Are social expectations pushed to a sickening degree in our society?
Có phải kỳ vọng xã hội đã bị đẩy đến mức khó chịu trong xã hội của chúng ta không?
Cụm từ "to a sickening degree" diễn tả một mức độ nào đó đến mức gây ra cảm giác khó chịu, phản cảm hoặc không thể chấp nhận. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán để nhấn mạnh sự thái quá hoặc quá mức của một hành động, tình huống hay cảm xúc. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể biến đổi phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Cụm từ "to a sickening degree" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "sickening" có nguồn gốc từ động từ "sicken", có âm gốc từ tiếng Đức Cổ "sikan", có nghĩa là làm cho đau ốm. Từ "degree" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gradus", nghĩa là bước. Cụm từ này thể hiện một cảm giác hoặc trạng thái cực kỳ khó chịu hoặc ghê tởm, thường chỉ mức độ cảm xúc mạnh mẽ. Sự phát triển về nghĩa của nó phản ánh tính chất mạnh mẽ và tiêu cực mà người dùng nhắm đến trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "to a sickening degree" thường được sử dụng trong văn viết và nói để diễn tả một tình huống, cảm xúc hay hành động vượt quá mức độ chấp nhận, gây cảm giác khó chịu hoặc kinh tởm. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong các bài luận hoặc phần thuyết trình về xã hội, văn hóa, hoặc sự phê bình. Trong các bối cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, phê bình, và phân tích văn học, đặc biệt liên quan đến tâm trạng tiêu cực hoặc sự nhận thức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp