Bản dịch của từ To be had trong tiếng Việt
To be had

To be had (Adjective)
Có thể đạt được hoặc có sẵn để mua.
Obtainable or available for purchase.
Quality education is to be had at affordable prices.
Giáo dục chất lượng có sẵn với giá cả phải chăng.
Opportunities for advancement are not to be had everywhere.
Cơ hội thăng tiến không có ở mọi nơi.
Is a good work-life balance to be had in your country?
Có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt ở quốc gia của bạn không?
To be had (Idiom)
Thuộc sở hữu của một người hoặc có sẵn để sử dụng.
In ones possession or available for use.
She had all the necessary resources for her IELTS speaking test.
Cô ấy có tất cả các tài nguyên cần thiết cho bài thi nói IELTS của mình.
He did not have enough time to prepare for the IELTS writing task.
Anh ấy không có đủ thời gian để chuẩn bị cho bài viết IELTS.
Did you have the opportunity to practice IELTS speaking with a partner?
Bạn có cơ hội luyện tập nói IELTS với một đối tác không?
Cụm từ "to be had" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự tồn tại hoặc khả năng có cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể mang nghĩa là bị lừa hoặc bị đánh lừa, trong khi trong tiếng Anh Anh, nghĩa này thường ít phổ biến hơn và có thể chỉ mang ý nghĩa đơn thuần hơn về sự sở hữu một cái gì đó. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy sự phong phú trong cách diễn đạt hai phiên bản tiếng Anh này.
Cụm từ "to be had" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "had" là dạng quá khứ của động từ "have", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "habere", nghĩa là "có". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trạng thái hoặc tình huống mà một cái gì đó thuộc về hoặc được sở hữu. Qua thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã mở rộng để chỉ nhận thức, trải nghiệm, hoặc đôi khi là sự lừa dối, phản ánh sự phức tạp trong mối quan hệ giữa chủ thể và đối tượng sở hữu.
Cụm từ "to be had" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất hơi lạ lẫm và ít sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các tình huống giao tiếp thông thường, phỏng vấn hoặc trong văn nói để diễn đạt ý nghĩa đã được sở hữu hoặc trải nghiệm một điều gì đó. Điều này phản ánh sự sử dụng của nó trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày hoặc trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



