Bản dịch của từ To date trong tiếng Việt
To date

To date (Phrase)
To date, the company has donated over $1 million to charity.
Đến nay, công ty đã quyên góp hơn 1 triệu đô la cho từ thiện.
To date, the social media campaign has reached 1 million people.
Đến nay, chiến dịch truyền thông xã hội đã tiếp cận được 1 triệu người.
The organization has, to date, helped 500 families in need.
Tổ chức đã, đến nay, giúp đỡ 500 gia đình cần giúp đỡ.
To date (Verb)
Để thiết lập hoặc gán một ngày xảy ra.
To establish or ascribe a date of occurrence.
I need to date my sources for the IELTS essay.
Tôi cần ghi ngày cho các nguồn thông tin trong bài luận IELTS.
She forgot to date her references in the speaking test.
Cô ấy quên ghi ngày cho các tài liệu tham khảo trong bài thi nói.
Do you always remember to date your academic papers for IELTS?
Bạn luôn nhớ ghi ngày cho các bài báo học thuật cho IELTS không?
Cụm từ "to date" thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "cho đến thời điểm hiện tại" hoặc "đến nay". Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được phát âm và viết như nhau. Tuy nhiên, hình thức sử dụng cụm từ này có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh; ở Anh, cụm này thường được dùng trong báo cáo và tài liệu chính thức hơn. Trong khi đó, ở Mỹ, nó được thường xuyên sử dụng trong ngữ cảnh bình dân.
Cụm từ "to date" xuất phát từ tiếng Latin "data", là dạng quá khứ của động từ "dare", có nghĩa là "cho" hoặc "cung cấp". Từ "data" trong tiếng Anh ban đầu chỉ thông tin được cung cấp hoặc thu thập. Qua thời gian, cụm từ "to date" đã phát triển ý nghĩa, chỉ việc cập nhật thông tin cho đến thời điểm hiện tại. Sự kết hợp này phản ánh tầm quan trọng của việc nắm bắt thông tin trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "to date" thường được sử dụng với tần suất tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, thể hiện thời gian hoặc tình trạng hiện tại. Trong phần Nói và Viết, tuy không phổ biến bằng, nhưng vẫn xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề thời sự hoặc kinh nghiệm tích lũy. Ngoài bối cảnh IELTS, "to date" thường được sử dụng trong báo cáo, bài nghiên cứu và các văn bản chính thức để cập nhật thông tin hiện thời hoặc kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



