Bản dịch của từ To my mind trong tiếng Việt
To my mind

To my mind (Idiom)
To my mind, social media is a powerful tool for communication.
Theo tôi, mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ để giao tiếp.
I don't agree with the statement that to my mind, socializing is overrated.
Tôi không đồng ý với tuyên bố rằng theo tôi, việc xã hội hóa được đánh giá quá cao.
To my mind, social connections play a crucial role in personal development.
Theo tôi, mối quan hệ xã hội đóng vai trò quan trọng trong phát triển cá nhân.
To my mind, social media has both positive and negative impacts.
Theo tôi, mạng xã hội có cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực.
I don't think to my mind, social interactions should be limited.
Tôi không nghĩ rằng theo tôi, giao tiếp xã hội nên bị giới hạn.
Như tôi thấy.
As i see it.
To my mind, social media has both positive and negative impacts.
Theo quan điểm của tôi, mạng xã hội có cả tác động tích cực lẫn tiêu cực.
In my opinion, social activities help improve communication skills.
Theo ý kiến của tôi, các hoạt động xã hội giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Do you think social interactions play a crucial role in society?
Bạn có nghĩ rằng sự tương tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong xã hội không?
To my mind, social media is a double-edged sword.
Theo tôi, mạng xã hội là con dao hai lưỡi.
I don't think to my mind, social interactions are declining.
Tôi không nghĩ theo quan điểm của tôi, tương tác xã hội đang giảm.
To my mind, social media is a great tool for communication.
Theo tôi, mạng xã hội là công cụ tuyệt vời để giao tiếp.
To my mind, excessive social media use can be harmful.
Theo tôi, việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây hại.
To my mind, is social interaction more important than online connections?
Theo tôi, giao tiếp xã hội quan trọng hơn kết nối trực tuyến?
To my mind, social media is a great way to connect with friends.
Theo tôi, mạng xã hội là một cách tuyệt vời để kết nối với bạn bè.
To my mind, spending too much time on social media can be harmful.
Theo tôi, dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội có thể gây hại.
Cụm từ "to my mind" thường được hiểu là "theo ý kiến của tôi" hoặc "trong suy nghĩ của tôi". Nó được sử dụng để biểu đạt quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm từ này có thể được sử dụng phổ biến trong văn phong trang trọng cũng như không trang trọng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ tương đương thường là "in my opinion", nhằm nhấn mạnh rõ ràng hơn tính cá nhân trong ý kiến. Việc sử dụng hai cụm từ này có thể phản ánh sự khác biệt về cách diễn đạt và văn hóa giao tiếp trong hai phương ngữ này.
Cụm từ "to my mind" có nguồn gốc từ ngữ "mind" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "gemynd" có nghĩa là trí nhớ hoặc suy nghĩ. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "mind" đã dần dần mở rộng nghĩa để chỉ khả năng suy nghĩ, nhận thức và cảm xúc. Cụm từ này phản ánh cách thức mà người nói thể hiện quan điểm cá nhân hoặc cách nhìn nhận vấn đề, gắn liền với ý thức và nhận thức chủ quan trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "to my mind" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhằm diễn đạt quan điểm cá nhân. Mặc dù không phổ biến trong Listening và Reading, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh biểu đạt ý kiến, thảo luận và tranh luận. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được chứa đựng trong các cuộc thảo luận, phản biện và bài viết chính luận, nhằm nhấn mạnh sự chủ quan và tính cá nhân trong quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



