Bản dịch của từ To the same degree trong tiếng Việt
To the same degree

To the same degree (Phrase)
People deserve equal rights to the same degree as everyone else.
Mọi người xứng đáng có quyền bình đẳng như nhau với người khác.
Women do not receive pay to the same degree as men.
Phụ nữ không nhận được mức lương như đàn ông.
Do children have access to education to the same degree as adults?
Trẻ em có quyền tiếp cận giáo dục như người lớn không?
Cụm từ "to the same degree" được sử dụng để chỉ mức độ giống nhau giữa hai hoặc nhiều yếu tố trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm. Nó thường xuất hiện trong các tình huống so sánh nhằm nhấn mạnh sự tương đồng trong mức độ hoặc cường độ của các đối tượng được nhắc đến.
Cụm từ "to the same degree" bắt nguồn từ giới từ "to", có nguồn gốc Latin là "ad", và từ "degree" từ tiếng Latin "gradus", có nghĩa là cấp độ hay bậc thang. Cụm từ này biểu thị sự tương đương hoặc tỷ lệ ngang nhau trong một khía cạnh cụ thể. Từ thế kỷ 16, nó được sử dụng để so sánh và nhấn mạnh sự bình đẳng trong phẩm chất hoặc mức độ của hai hay nhiều đối tượng, góp phần làm rõ ý nghĩa của việc đối chiếu trong ngữ pháp và văn học hiện đại.
Cụm từ "to the same degree" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần so sánh và đối chiếu hai khái niệm hoặc sự việc. Trong phần Reading và Listening, cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học xã hội và nghiên cứu, nhằm thể hiện mức độ tương đồng về đánh giá hoặc kết quả. Ngoài ra, cụm từ này cũng sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật, nơi mà sự chính xác trong định lượng và so sánh là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp