Bản dịch của từ To the side trong tiếng Việt
To the side

To the side (Adverb)
Đến hoặc ở bên cạnh.
To or at the side.
She sat to the side during the meeting.
Cô ấy ngồi bên cạnh trong cuộc họp.
He did not want to stand to the side.
Anh ấy không muốn đứng ở bên cạnh.
Did they place the chairs to the side of the room?
Họ đã đặt ghế ở bên cạnh của phòng chưa?
To the side (Phrase)
Ở bên cạnh ai đó hoặc cái gì đó, hoặc cách xa một khu vực cụ thể.
At the side of someone or something or away from a particular area.
She sat to the side during the meeting.
Cô ấy ngồi ở bên cạnh trong cuộc họp.
He did not want to be to the side in the discussion.
Anh ấy không muốn ở bên lề trong cuộc thảo luận.
Were you standing to the side during the presentation?
Bạn đứng ở bên cạnh trong bài thuyết trình không?
Cụm từ "to the side" thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc hướng về một phía cụ thể, thường là bên cạnh hoặc sang một bên so với một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ có thể được dùng phổ biến hơn trong các tình huống mô tả không gian vật lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng linh hoạt hơn trong thành ngữ và biểu hiện.
Cụm từ "to the side" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "to" bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "tō", biểu thị sự chỉ định hướng; còn "the side" đến từ tiếng Anh cổ "sīde", có nghĩa là bên cạnh hoặc mặt bên. Qua thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để diễn tả vị trí tương đối, thể hiện sự tách biệt hoặc phân chia từ một trung tâm. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến sự chỉ định địa điểm hoặc hướng, thể hiện sự khác biệt hoặc khoảng cách trong không gian.
Cụm từ "to the side" thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau của bốn thành phần IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó có thể chỉ vị trí hoặc hành động tách biệt. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường dùng để miêu tả hướng di chuyển hoặc cách sắp xếp đồ vật trong không gian. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể được sử dụng khi hướng dẫn ai đó hoặc mô tả không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



