Bản dịch của từ Tod trong tiếng Việt
Tod

Tod (Noun)
Tự mình làm.
On ones own.
Many people enjoy spending time tod at local cafes.
Nhiều người thích dành thời gian một mình ở các quán cà phê.
She does not feel comfortable being tod in large gatherings.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái khi một mình trong các buổi tụ họp lớn.
Is it common to see students studying tod in libraries?
Có phải thường thấy sinh viên học một mình trong thư viện không?
Một tán lá rậm rạp, đặc biệt là cây thường xuân.
A bushy mass of foliage especially ivy.
The garden had a large tod of ivy covering the fence.
Khu vườn có một bụi dây thường xuân lớn che phủ hàng rào.
There isn't a tod in my backyard; it's all grass.
Trong sân sau của tôi không có bụi cây nào; chỉ toàn cỏ.
Is that a tod of ivy growing near the park entrance?
Đó có phải là một bụi dây thường xuân mọc gần lối vào công viên không?
Từ "tod" trong tiếng Anh mang ý nghĩa là "thằn lằn", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một số loài bò sát nhỏ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này dường như ít phổ biến hơn và không có định nghĩa nhất quán. Ngoài ra, có sự khác biệt trong cách phát âm giữa Anh và Mỹ, với Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn. Tuy nhiên, từ này không thường xuyên được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày ở cả hai biến thể.
Từ "tod" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "cái chết" hoặc "sự chết". Từ nguyên của nó có thể được truy nguyên về phía tiếng Đức cổ "tod", có chung nghĩa. Khái niệm này đã tồn tại từ rất lâu, phản ánh nỗi lo sợ và sự tồn tại của con người và đề cập đến kết thúc của sự sống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "tod" có thể được dùng để diễn tả sự tử vong hay kết thúc một chu trình, kết nối giữa quá khứ và hiện tại về mặt ngữ nghĩa.
Từ "tod" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh Tiếng Anh học thuật và thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này chủ yếu được biết đến như một phần của từ "toddy", chỉ đồ uống chứa cồn hoặc có thể đề cập đến con vật (hươu). Vì vậy, "tod" thường không được sử dụng trong các bài thi tiếng Anh chuẩn hóa và không thuộc những tình huống giao tiếp chính thức hay học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp