Bản dịch của từ Toe the line trong tiếng Việt
Toe the line

Toe the line (Phrase)
Hành xử theo một tiêu chuẩn hoặc quy tắc cụ thể.
To behave according to a particular standard or rule.
In social settings, it's important to toe the line of etiquette.
Trong môi trường xã hội, quan trọng tuân thủ quy tắc.
She always makes sure to toe the line of dress code.
Cô luôn đảm bảo tuân thủ quy tắc về trang phục.
To succeed in society, one must learn to toe the line.
Để thành công trong xã hội, người ta phải học cách tuân thủ quy tắc.
Cụm từ "toe the line" có nguồn gốc từ văn hóa thể thao, chỉ việc tuân thủ quy định hoặc xem xét một chuẩn mực nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động chấp nhận hoặc tuân thủ các quy tắc, luật lệ của một tổ chức hay cộng đồng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm.
Cụm từ "toe the line" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19. Từ "toe" bắt nguồn từ tiếng Latinh "digitus", có nghĩa là "ngón chân". Cú pháp này liên quan đến việc đứng thẳng và nghiêm chỉnh, thường ám chỉ việc ai đó phải tuân thủ quy định hoặc mệnh lệnh. Trong bối cảnh hiện đại, "toe the line" chỉ hành động chấp nhận và tuân thủ các quy tắc hay tiêu chuẩn của một tổ chức hay xã hội.
Cụm từ "toe the line" thường xuất hiện với tần suất tương đối ở phần Speaking và Writing của IELTS, nơi thí sinh có thể thảo luận về sự tuân thủ quy định hoặc chuẩn mực xã hội. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc chấp hành luật lệ hoặc chính sách. Ngoài ra, nó còn phổ biến trong các tình huống công việc, đặc biệt là trong các cuộc họp hoặc văn bản nhân sự, để nhấn mạnh sự cần thiết phải tuân thủ quy định của tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp