Bản dịch của từ Toe the line trong tiếng Việt

Toe the line

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toe the line (Phrase)

01

Hành xử theo một tiêu chuẩn hoặc quy tắc cụ thể.

To behave according to a particular standard or rule.

Ví dụ

In social settings, it's important to toe the line of etiquette.

Trong môi trường xã hội, quan trọng tuân thủ quy tắc.

She always makes sure to toe the line of dress code.

Cô luôn đảm bảo tuân thủ quy tắc về trang phục.

To succeed in society, one must learn to toe the line.

Để thành công trong xã hội, người ta phải học cách tuân thủ quy tắc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toe the line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toe the line

Không có idiom phù hợp